Quy định pháp luật về danh mục hàng dự trữ quốc gia

Hoạt động dự trữ quốc gia đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và bảo đảm ổn định chính trị, kinh tế và xã hội. Sau đây, Luật Hòa Nhựt xin chia sẻ những quy định pháp luật về danh mục hàng dự trữ quốc gia, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

1. Danh mục hàng dự trữ quốc gia là gì?

Dự trữ quốc gia là việc tạm thời ngưng đọng hàng hóa trong quá trình di chuyển từ quá trình sản xuất tới quá trình tiêu dùng, nơi mà hàng hóa được bảo quản để được tiêu thụ dần trong trường hợp các tình huống không ổn định nhằm đảm bảo sự liên tục của quá trình sản xuất, lưu thông không bị gián đoạn, và tiêu dùng xã hội không bị gặp khó khăn. Ví dụ, để đảm bảo sự ổn định của cuộc sống xã hội, việc dự trữ những mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, lương thực, thuốc phòng chống dịch bệnh, phương tiện cứu hộ là rất quan trọng. Ngoài ra, còn có việc dự trữ vật tư và thiết bị cứu hộ, cứu nạn, cũng như vật liệu dự trữ thông dụng để thúc đẩy công nghiệp, bao gồm kim loại quý trong nước mà chưa được sản xuất.

Dựa vào các số liệu từ cuộc khảo sát, thống kê, và dự báo về các tình hình thiên tai, lũ lụt, và các tình huống khẩn cấp tại các khu vực, vùng miền trong nước, cùng với khả năng của các đơn vị dự trữ tại các địa phương, Thủ tướng Chính phủ sẽ phê duyệt một kế hoạch hợp lý để dự trữ quốc gia các loại hàng hóa, để có thể sử dụng chúng một cách nhanh chóng và kịp thời, đảm bảo số lượng và chất lượng cần thiết cho nhiệm vụ khi cần.

Danh mục hàng dự trữ quốc gia được định nghĩa trong Khoản 4, Điều 4 của Luật Dự trữ quốc gia năm 2012 như sau: "Dự trữ quốc gia là việc dự trữ vật tư, thiết bị, và hàng hóa mà Nhà nước quản lý và sở hữu. Danh mục hàng dự trữ quốc gia là danh sách tên nhóm hàng hóa, tên vật tư, và tên thiết bị được dự trữ quốc gia." Dựa vào định nghĩa này, danh mục hàng dự trữ quốc gia được hiểu là danh sách tên các loại hàng hóa, vật tư, và thiết bị mà Nhà nước dự trữ quốc gia.

2. Quy định pháp luật về danh mục hàng dự trữ quốc gia

Các sản phẩm trong Danh mục hàng dự trữ quốc gia phải tuân theo mục tiêu dự trữ quốc gia được quy định tại Điều 3 của Luật Dự trữ quốc gia 2012, cụ thể như sau:

- Nhà nước tạo ra và sử dụng dự trữ quốc gia để đáp ứng những tình huống khẩn cấp, cấp bách như thiên tai, thảm họa, hỏa hoạn, hoặc dịch bệnh; đồng thời phục vụ cho mục tiêu quốc phòng và an ninh.

- Một trong những tiêu chí sau đây phải được đáp ứng:

+ Sản phẩm thuộc danh mục hàng chiến lược, thiết yếu, có tần suất sử dụng cao và có khả năng ứng phó kịp thời trong các tình huống khẩn cấp.

+ Sản phẩm thuộc danh mục hàng đặc chủng, không thể thay thế bằng các loại sản phẩm khác.

+ Sản phẩm là vật liệu, thiết bị hoặc hàng hóa đảm bảo an ninh quốc gia, nhưng sản xuất trong nước chưa đủ để đáp ứng yêu cầu về số lượng, chất lượng và loại hình.

Danh mục hàng dự trữ quốc gia bao gồm các nhóm hàng sau đây:

- Lương thực.

- Vật tư và thiết bị cứu hộ, cứu nạn.

- Vật tư động viên công nghiệp.

- Muối trắng.

- Nhiên liệu.

- Vật liệu nổ công nghiệp.

- Hạt giống cây trồng.

- Thuốc bảo vệ thực vật.

- Hóa chất khử khuẩn, khử trùng để làm sạch môi trường, xử lý nguồn nước sinh hoạt và trong nuôi trồng thủy sản.

- Thuốc phòng và chống dịch bệnh cho con người.

- Thuốc phòng và chống dịch bệnh cho gia súc, gia cầm, cây trồng, và trong nuôi trồng thủy sản.

- Vật tư, thiết bị và hàng hóa phục vụ cho mục tiêu quốc phòng và an ninh.

Ủy ban thường vụ của Quốc hội không chỉ có quyền điều chỉnh Danh mục hàng dự trữ quốc gia mà còn được giao các nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng khác, bao gồm:

- Quyết định mức kinh phí bổ sung hàng năm từ ngân sách trung ương cho việc duy trì dự trữ quốc gia (nếu cần thiết).

- Quyết định việc mua bù các sản phẩm trong danh mục hàng dự trữ quốc gia mà đã được cấp ra ngoài.

Thông tin về danh mục chi tiết của hàng dự trữ quốc gia, cũng như việc phân công quản lý bởi các bộ và ngành cụ thể, được quy định tại Phụ lục kèm theo Nghị định số 94/2013/NĐ-CP. Phụ lục này đã được điều chỉnh và bổ sung bởi Điều 1 của Nghị định số 128/2015/NĐ-CP. Để biết thêm chi tiết, quý bạn đọc có thể tải về và tham khảo tài liệu tại nguồn tham khảo được đề cập sau đây

3. Giải pháp phát huy vai trò của dự trữ quốc gia trong bảo đảm an sinh xã hội và bình ổn thị trường  

Trong bối cảnh kinh tế thế giới đang trải qua suy thoái, hoạt động dự trữ quốc gia đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và bảo đảm ổn định chính trị, kinh tế và xã hội. Dự trữ quốc gia được xem như là nguồn dự trữ chiến lược của Nhà nước, nhằm đáp ứng một loạt yêu cầu cấp bách, bao gồm phòng, chống và khắc phục hậu quả của thiên tai, hoả hoạn, và dịch bệnh. Ngoài ra, nó còn có vai trò trong bình ổn thị trường và hỗ trợ ổn định kinh tế tổng cộng cùng với việc thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt cấp thiết của Nhà nước.

Để tăng cường vai trò của dự trữ quốc gia trong tình hình khủng hoảng tài chính toàn cầu, chúng ta cần áp dụng các giải pháp sau đây:

Thứ nhất, trong dài hạn và trung hạn, chúng ta cần thực hiện việc xem xét, bổ sung và hoàn thiện danh mục hàng dự trữ quốc gia theo hướng tập trung vào những mặt hàng thực sự cần thiết và đáp ứng yêu cầu của công tác dự trữ quốc gia. Điều này đòi hỏi chúng ta tránh việc phân tán tài nguyên và tập trung nguồn lực ngân sách vào việc tăng cường dự trữ quốc gia cho các mặt hàng chiến lược và thiết yếu. Trong thời gian ngắn hơn, cần phải bổ sung danh mục này bằng một số loại vật tư và trang thiết bị để sẵn sàng ứng cứu và khắc phục hậu quả khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh, đồng thời đáp ứng nhu cầu cấp thiết của kinh tế quốc gia. Ngoài ra, cần loại bỏ khỏi danh mục những trang thiết bị đã lạc hậu, có kế hoạch đầu tư và trang bị mới. Cần cân nhắc việc chuyển giao một số mặt hàng thiết yếu đảm bảo cuộc sống hàng ngày của dân đến cơ quan quản lý dự trữ quốc gia chuyên trách thuộc Bộ Tài chính.

Thứ hai, chúng ta cần tăng dần nguồn ngân sách hàng năm dành cho dự trữ quốc gia để nâng cao mức tồn kho của hàng hóa và dự trữ bằng tiền. Trong đó, việc dự trữ bằng tiền sẽ chiếm 20% tổng mức dự trữ, bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ, để đáp ứng nhu cầu mua sắm bổ sung hàng hóa sản xuất trong nước và nhập khẩu cho dự trữ quốc gia. Cần tăng tồn kho dự trữ quốc gia về lương thực và sản phẩm thiết yếu để đảm bảo an sinh xã hội và bình ổn thị trường. Chúng ta cũng cần đề xuất danh mục các mặt hàng cần dự trữ, chọn lọc những loại hàng chiến lược để đảm bảo an ninh tài chính và an sinh xã hội.

Thứ ba, cần hoàn thiện quy hoạch hệ thống kho dự trữ quốc gia dựa trên quy hoạch của từng Bộ và ngành quản lý hàng dự trữ quốc gia. Điều này bao gồm việc lựa chọn đầu tư xây dựng các loại hình kho có công nghệ bảo quản tiên tiến, phù hợp với điều kiện ở Việt Nam. Mô hình kho Silô (tháp tròn) với hệ thống xếp dỡ, vận chuyển, cân đong, lấy mẫu, thông gió…được điều khiển tự động, bảo quản lương thực chất lượng cao mà không dùng đến thuốc xông trùng là một ví dụ tiêu biểu. Cần học hỏi từ kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc tăng cường sử dụng công nghệ mới, xây dựng kho dự trữ quy mô lớn và các kho trung chuyển đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn bảo quản phù hợp với tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

Thứ tư, cần nghiên cứu và áp dụng các phương thức mua bán hàng dự trữ quốc gia phù hợp với điều kiện thực tế, tính chất của từng mặt hàng và quy định của Nhà nước. Nghị định số 118/2008/NĐ-CP, ban hành ngày 27/11/2008, đã thay đổi tổ chức quản lý dự trữ quốc gia, nâng cấp Cục Dự trữ quốc gia thành Tổng cục Dự trữ Nhà nước. Điều này đòi hỏi việc hoàn thiện quy trình định giá mua và bán hàng dự trữ quốc gia, cũng như quy định rõ ràng về trách nhiệm và sự phối hợp giữa Tổng cục Dự trữ Nhà nước, các Bộ, ngành và chính quyền địa phương trong việc tiếp nhận, phân phối, quản lý và sử dụng hàng đã xuất khỏi kho để cứu đói, cứu trợ, cứu hộ và cứu nạn.

Thứ năm, cần xây dựng cơ chế dự trữ quốc gia để tham gia vào việc bình ổn thị trường và ổn định kinh tế tổng cộng, dựa trên việc đảm bảo có đủ nguồn cung ứng hàng hóa. Điều này bao gồm việc tổ chức mạng lưới mua, bán hàng dự trữ quốc gia phù hợp với từng trường hợp (hàng xuất giao tại cửa kho dự trữ hoặc tổ chức bán lẻ, mua lẻ). Cần xác định các phương án mua, bán hàng dự trữ quốc gia để tham gia vào việc bình ổn giá thị trường, bao gồm việc đặt hàng dự trữ quốc gia với các Bộ và ngành. Cần xác định rõ các yếu tố như đối tượng, giá cả, số lượng hàng hóa mua, bán, và trách nhiệm của từng cơ quan tham gia trong việc thực hiện nhiệm vụ này.

Thứ sáu, cần thực hiện quy định về đặt hàng dự trữ quốc gia với các Bộ và ngành, và ký hợp đồng thuê bảo quản hàng dự trữ quốc gia đối với các đơn vị dự trữ thuộc Bộ và ngành.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!