Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng chỉ được sử dụng khi nào?

Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng là một tài liệu xác nhận đặc biệt được cấp phát cho nhân viên tham gia các chương trình, dự án can thiệp trong cộng đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực phòng chống và giảm tác hại của các bệnh truyền nhiễm, như HIV/AIDS. Thẻ này có vai trò quan trọng trong việc xác nhận danh tính và chức vụ của nhân viên khi tham gia các hoạt động trực tiếp tại cộng đồng.

1. Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng chỉ được sử dụng trong những trường hợp nào?

Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng, theo quy định tại Điều 9 Thông tư liên tịch 03/2010/TTLT-BYT-BCA, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các biện pháp can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV tại các địa bàn được phân công trong chương trình, dự án. Việc sử dụng Thẻ không chỉ là một phương tiện đơn thuần, mà còn là biểu tượng của trách nhiệm và cam kết của nhân viên tiếp cận cộng đồng trong công tác phòng chống HIV/AIDS.

Theo hướng dẫn, Thẻ chỉ được sử dụng khi nhân viên tham gia trực tiếp vào việc thực hiện các biện pháp can thiệp, đặc biệt là giảm tác hại trong lĩnh vực dự phòng lây nhiễm HIV. Điều này đồng nghĩa với việc Thẻ không chỉ là một giấy tờ xác nhận đơn thuần, mà còn là cơ hội để nhân viên thể hiện sự chuyên nghiệp và tận tụy trong công việc của mình.

Ngoài ra, nghiêm túc bảo quản Thẻ là trách nhiệm của từng nhân viên tiếp cận cộng đồng. Việc không để mất hoặc hỏng Thẻ đòi hỏi họ phải duy trì sự cẩn trọng và tôn trọng đối với tài liệu này. Trong trường hợp Thẻ bị mất, rách, hoặc nhàu nát, nhân viên cần viết bản tường trình và nộp cho người đứng đầu chương trình, dự án nơi họ đang công tác, để báo cáo vụ việc và tiến hành cấp lại Thẻ mới.

Đồng thời, quy định cấm một số hành vi như cho người khác mượn Thẻ, tẩy xoá, sửa chữa hoặc làm giả Thẻ, cũng nhấn mạnh tới tính minh bạch và trung thực trong việc sử dụng Thẻ. Sự chấp hành nghiêm túc những quy định này giúp bảo đảm tính chính xác và hiệu quả của công tác can thiệp trong cộng đồng, đồng thời góp phần ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình thực hiện nhiệm vụ quan trọng này.

 

2. Có bị phạt hành chính khi sửa chữa thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng hay không?

Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với những hành vi vi phạm quy định về sửa chữa thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng đã được chi tiết và cụ thể tại Điều 22 Nghị định 117/2020/NĐ-CP. Theo quy định này, vi phạm các điểm cụ thể sẽ chịu mức xử phạt và biện pháp bổ sung tương ứng, nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và hiệu quả trong quản lý và thực thi luật.

Trong trường hợp nhân viên tiếp cận cộng đồng vi phạm các quy định về sử dụng thẻ nhân viên, hình phạt được quy định một cách cụ thể và rõ ràng. Các hành vi vi phạm, như không mang theo thẻ khi thực hiện can thiệp giảm tác hại, sử dụng thẻ đã hết hạn sử dụng, hoặc thậm chí là sửa chữa, tẩy xóa, mượn thẻ cho người khác, sẽ chịu mức hình phạt theo quy định.

Theo đó, nhân viên tiếp cận cộng đồng vi phạm có thể đối mặt với cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng. Mức phạt này không chỉ nhấn mạnh tính nghiêm túc của việc không tuân thủ quy định mà còn đặt ra sự chấp hành và trách nhiệm cá nhân trong việc duy trì tính chính xác và hiệu quả của thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng.

Nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV, việc áp dụng những biện pháp hình phạt có hiệu quả là quan trọng. Điều này cũng giúp xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và đảm bảo an toàn cho cả nhân viên và cộng đồng mà họ phục vụ.

Ngoài ra, hình thức xử phạt bổ sung cũng được áp dụng để tăng cường tác động trừng phạt và ngăn chặn những hành vi vi phạm. Cụ thể, vi phạm quy định về sửa chữa, tẩy xóa, hoặc cho người khác mượn thẻ có thể dẫn đến việc tước quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong thời hạn từ 01 tháng đến 03 tháng. Đối với những hành vi khác như sử dụng thẻ đã hết hạn trong thời gian chờ cấp thẻ mới, hoặc việc đình chỉ hoạt động, tình trạng này có thể kéo dài từ 01 tháng đến 03 tháng.

Hơn nữa, vi phạm các quy định cụ thể tại các khoản khác nhau của Điều 22 Nghị định 117/2020/NĐ-CP cũng có thể bị xử phạt bổ sung bằng cách tịch thu tang vật là thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc trong việc chấp hành và duy trì tính minh bạch và độ chính xác của thông tin đối với thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng.

Dựa vào quy định tại khoản 5 Điều 4 Nghị định 117/2020/NĐ-CP, mức phạt tiền đối với cá nhân và tổ chức đã được điều chỉnh theo quy tắc cụ thể. Trong trường hợp người sửa chữa thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng vi phạm các quy định hành chính, mức phạt có thể áp dụng là cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng.

Theo quy định, đặc biệt làm nổi bật tính chặt chẽ và công bằng trong xử lý vi phạm, đối với tổ chức vi phạm cùng một hành vi, mức phạt tiền sẽ tăng gấp đôi so với mức phạt áp dụng đối với cá nhân. Điều này nhằm thúc đẩy trách nhiệm của tổ chức trong việc duy trì và thúc đẩy tuân thủ các quy định hành chính.

Bên cạnh mức phạt tiền, quy định còn nêu rõ về biện pháp bổ sung như tịch thu thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng. Việc này nhấn mạnh sự nghiêm túc của hệ thống xử phạt, đồng thời giúp ngăn chặn và ngăn ngừa các hành vi vi phạm liên quan đến sửa chữa, tẩy xóa, hoặc mượn thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng.

Tổng cộng, hệ thống xử phạt và biện pháp bổ sung được quy định rõ ràng trong Nghị định, tạo cơ sở pháp lý mạnh mẽ để đảm bảo tuân thủ và giữ gìn sự minh bạch trong quản lý, sử dụng thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV.

 

3. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với người sửa chữa thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng

Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được điều chỉnh bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định một cách chi tiết và linh hoạt. Thời hiệu này là 01 năm, trừ một số trường hợp cụ thể.

Cụ thể, đối với vi phạm hành chính liên quan đến kế toán, hóa đơn, phí, lệ phí, kinh doanh bảo hiểm, quản lý giá, chứng khoán, sở hữu trí tuệ, xây dựng, thủy sản, lâm nghiệp, điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước, hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác, bảo vệ môi trường, năng lượng nguyên tử, quản lý, phát triển nhà và công sở, đất đai, đê điều, báo chí, xuất bản, sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa, sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả, quản lý lao động ngoài nước, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính sẽ là 02 năm.

Trong trường hợp vi phạm hành chính liên quan đến thuế, thời hiệu xử phạt sẽ được áp dụng theo quy định của pháp luật về quản lý thuế. Điều này nhằm đảm bảo tính linh hoạt và sự phù hợp trong việc xử lý các vi phạm hành chính, tuân thủ theo từng lĩnh vực cụ thể và đặc điểm riêng biệt của từng trường hợp.

Do đó quy định tại điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được điều chỉnh bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với người sửa chữa thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng là 01 năm. Điều này đồng nghĩa với việc từ thời điểm xác định vi phạm, người sửa chữa thẻ sẽ phải đối mặt với mức xử phạt trong khoảng thời gian một năm kể từ ngày xác định vi phạm hành chính.

Thời hiệu xử phạt được xác định nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý vi phạm, cũng như để thúc đẩy người sửa chữa thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng thực hiện nghiêm túc và đúng quy định, đồng thời góp phần duy trì trật tự, an toàn, và tính chính xác trong việc quản lý thẻ nhân viên trong lĩnh vực can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV.

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được tư vấn pháp luật nhanh chóng