1. Hiểu thế nào về rừng phòng hộ đầu nguồn?
Rừng phòng hộ đầu nguồn, theo định nghĩa chính thức tại khoản 1 Điều 7 Nghị định 156/2018/NĐ-CP, là những khu rừng quan trọng đặt tại lưu vực của sông, hồ, mang trong mình những đặc điểm đặc biệt quan trọng để bảo vệ và duy trì nguồn nước. Điều này thể hiện một số tiêu chí chính mà rừng phòng hộ đầu nguồn cần đáp ứng.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là địa hình, nơi rừng phòng hộ đầu nguồn thường xuất hiện trên đồi và núi, với độ dốc từ 15 độ trở lên. Điều này không chỉ tạo ra cảnh quan đẹp mắt mà còn giúp giữ chặt đất, ngăn chặn quá trình rửa trôi và giảm nguy cơ lở đất. Đồng thời, lượng mưa cũng đóng vai trò quan trọng, với rừng phòng hộ đầu nguồn thường có lượng mưa bình quân hàng năm từ 2.000 mm trở lên hoặc từ 1.000 mm trở lên nhưng tập trung chủ yếu trong 2 - 3 tháng. Điều này thể hiện mối liên kết mật thiết giữa rừng và chu kỳ nước, tạo ra một hệ sinh thái ổn định.
Ngoài ra, thành phần cơ giới và độ dày tầng đất cũng là các yếu tố quyết định. Rừng phòng hộ đầu nguồn thường xuất hiện trên đất cát hoặc cát pha trung bình, mỏng, với độ dày tầng đất dưới 70 cm. Nếu là đất thịt nhẹ hoặc trung bình, độ dày tầng đất sẽ giảm xuống dưới 30 cm. Điều này làm nổi bật vai trò của rừng trong việc giữ nước, kiểm soát dòng chảy và cung cấp nước cho các lưu vực dưới đồng đều.
Tóm lại, rừng phòng hộ đầu nguồn không chỉ là những cụm cây xanh mà còn là người bảo vệ, duy trì sự cân bằng tự nhiên trong hệ sinh thái. Chúng không chỉ đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn nước mà còn giữ gìn và bảo tồn đa dạng sinh học, góp phần quan trọng vào sự bền vững của môi trường và cuộc sống con người
2. Quy định về khai thác gỗ trong rừng phòng hộ đầu nguồn
Việc khai thác gỗ trong rừng phòng hộ đầu nguồn là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo tính bền vững và bảo vệ môi trường. Theo Nghị định 156/2018/NĐ-CP, có một số quy định cụ thể về phương thức khai thác lâm sản trong rừng phòng hộ đầu nguồn mà các đơn vị và tổ chức phải tuân thủ.
Trước hết, với việc khai thác gỗ rừng tự nhiên, người thực hiện cần xác định rõ đối tượng khai thác theo quy định tại khoản 1 Điều 55 của Luật Lâm nghiệp. Điều này bao gồm cây gỗ đã chết, cây gãy đổ, cây bị sâu bệnh, cây đứng ở nơi mật độ lớn hơn mật độ quy định. Đối tượng này chỉ được khai thác khi có phương án khai thác tận thu gỗ theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Đặc biệt, đối với cây đứng ở nơi có mật độ lớn hơn quy định, quá trình khai thác chỉ được thực hiện trong thời gian mở cửa rừng.
Phương thức khai thác gỗ rừng tự nhiên cũng phải tuân theo các nguyên tắc nhất định. Đối với cây đứng, phương thức khai thác chọn được ưu tiên áp dụng, với cường độ không quá 20% trữ lượng để đảm bảo sự duy trì của hệ sinh thái rừng. Đồng thời, sau khi khai thác, độ tàn che của rừng phải đảm bảo lớn hơn 0.6 để đảm bảo khả năng tái sinh và phục hồi của rừng.
Ngoài việc khai thác gỗ rừng tự nhiên, nghị định cũng đề cập đến việc khai thác lâm sản ngoài gỗ trong rừng tự nhiên. Đối tượng này bao gồm các loài không phải là gỗ, và phương thức khai thác được chủ rừng tự quyết định. Tuy nhiên, điều kiện là phải bảo đảm duy trì sự phát triển bền vững của khu rừng và sản lượng loài khai thác không được lớn hơn lượng tăng trưởng của loài đó. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với người thực hiện để đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác và bảo vệ môi trường.
Còn đối với khai thác gỗ rừng trồng, quy định tại Nghị định cũng rất cụ thể. Chủ rừng phải lập phương án khai thác gỗ theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Phương thức khai thác chọn cây trồng chính có cường độ không quá 20% trữ lượng, đồng thời phải đảm bảo mật độ còn lại ít nhất 600 cây/ha và phân bố đều trong lô. Ngoài ra, khai thác trắng theo băng và trắng theo đám cũng được quy định rõ để đảm bảo sự hiệu quả và bền vững của quá trình này.
Cuối cùng, đối với việc khai thác tận dụng gỗ rừng tự nhiên và rừng trồng, điều kiện bao gồm việc có quyết định phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền về chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích sử dụng khác. Điều này đặt ra yêu cầu cao về quản lý và giám sát của cơ quan quản lý để đảm bảo tính minh bạch và bền vững trong quá trình khai thác.
Tổng hợp lại, pháp luật cho phép khai thác gỗ rừng tự nhiên trong rừng phòng hộ đầu nguồn nhưng cần đảm bảo tuyệt đối các tiêu chí nêu trên. Việc được phép khai thác gỗ trong rừng phòng hộ đầu nguồn không chỉ là một quá trình phức tạp mà còn đặt ra những thách thức lớn đối với người quản lý và thực hiện. Việc đảm bảo tính bền vững, cân bằng giữa khai thác và bảo vệ môi trường là chìa khóa quan trọng để đảm bảo tương lai của rừng phòng hộ đầu nguồn và sự phát triển bền vững của cộng đồng
3. Quyền lợi của chủ rừng phòng hộ đầu nguồn khi khai thác gỗ rừng tự nhiên
Việc khai thác gỗ rừng tự nhiên trong rừng phòng hộ đầu nguồn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho chủ rừng phòng hộ và các bên liên quan. Theo quy định tại khoản 1 Điều 21 của Nghị định 156/2018/NĐ-CP, chủ rừng phòng hộ đầu nguồn được hưởng nhiều quyền lợi đáng kể từ quá trình khai thác lâm sản này.
Trước hết, chủ rừng phòng hộ có quyền hưởng toàn bộ lâm sản khai thác từ rừng phòng hộ là rừng tự nhiên sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính theo quy định của Nhà nước. Điều này tạo ra một nguồn thu nhập ổn định cho chủ rừng, giúp cải thiện đời sống và hỗ trợ các hoạt động kinh tế của họ. Lợi ích này đặc biệt quan trọng đối với những hộ gia đình và cộng đồng nông dân ở khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn, nơi mà rừng thường đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nền kinh tế địa phương.
Chủ rừng phòng hộ cũng được hưởng toàn bộ lâm sản khai thác từ rừng phòng hộ là rừng trồng bằng ngân sách nhà nước, cũng như từ các chương trình, dự án có nguồn gốc ngân sách nhà nước. Điều này không chỉ khuyến khích việc quản lý và bảo vệ rừng một cách chủ động mà còn tạo điều kiện thuận lợi để họ tham gia các dự án bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Ngoài ra, khi lâm sản được khai thác từ rừng phòng hộ do người được giao hoặc khoán rừng phòng hộ tự đầu tư, chủ rừng phòng hộ cũng được hưởng toàn bộ sản phẩm thu được. Điều này khích lệ sự đầu tư và quản lý thông minh của chủ rừng, đồng thời giúp họ duy trì và phát triển rừng một cách hiệu quả và bền vững.
Không chỉ chủ rừng phòng hộ mà còn Ban quản lý rừng phòng hộ được hưởng lợi từ quá trình khai thác lâm sản. Họ nhận được giá trị thu được từ dịch vụ ngoài lâm sản, đồng thời có trách nhiệm thực hiện chi trả cho người nhận khoán. Điều này thúc đẩy sự liên kết giữa các bên liên quan và tạo ra một mô hình quản lý rừng chủ động và có lợi ích chung.
Nói chung, việc khai thác gỗ rừng tự nhiên trong rừng phòng hộ đầu nguồn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho chủ rừng phòng hộ mà còn đóng góp vào việc bảo vệ và duy trì sự phong phú của môi trường rừng. Quy định chi tiết trong Nghị định 156/2018/NĐ-CP là cơ sở pháp lý quan trọng, giúp đảm bảo rằng quá trình khai thác diễn ra một cách bền vững và có lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected]để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!