Gây ra sự cố môi trường phải trả toàn bộ chi phí phục hồi môi trường?

Gây ra sự cố môi trường phải trả toàn bộ chi phí phục hồi môi trường hay không? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về nội dung này ở bài viết dưới đây. Cùng theo dõi để có thêm thông tin hữu ích.

1. Tổ chức gây ra sự cố môi trường phải chi trả toàn bộ các chi phí tổ chức phục hồi môi trường?

Theo quy định tại Điều 128 Luật Bảo vệ môi trường 2020 thì vấn đề tài chính dùng cho việc ứng phó các sự cố môi trường được quy định cụ thể như sau:

- Trách nhiệm về tài chính đối với sự cố môi trường nằm trong tầm tay của cả tổ chức và cá nhân gây ra vấn đề. Họ cần chịu trách nhiệm không chỉ trong việc thanh toán ngay lập tức mọi chi phí liên quan đến việc ứng phó với sự cố môi trường, mà còn bao gồm cả chi phí phục hồi môi trường. Trong trường hợp cơ quan Nhà nước phải đảm nhiệm việc tổ chức ứng phó và phục hồi, tổ chức và cá nhân gây ra sự cố môi trường vẫn phải chịu trách nhiệm thanh toán theo quy định của pháp luật.

- Trong tình huống mà nguyên nhân của sự cố môi trường không rõ ràng hoặc không thể xác định được tổ chức hoặc cá nhân nào chịu trách nhiệm, chi phí cho việc ứng phó và phục hồi môi trường sẽ được Nhà nước chi trả. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì và tăng cường quỹ tài chính để đối mặt với những tình huống không dự kiến và bất ngờ trong lĩnh vực môi trường.

- Khoản nguồn kinh phí dành cho tổ chức ứng phó và phục hồi môi trường, như được nêu tại Điều 2, không chỉ được đảm bảo từ ngân sách quốc gia mà còn được tích hợp từ nhiều nguồn kinh phí khác, tuân thủ theo các quy định cụ thể trong hệ thống pháp luật hiện hành.

- Trong quá trình ứng phó với sự cố môi trường, các nguồn nhân công, vật tư và phương tiện sẽ được triển khai và huy động theo các hướng dẫn của pháp luật. Các chi phí liên quan đến việc này sẽ được bồi hoàn và thanh toán theo quy định cụ thể, đặt ra một cơ sở vững chắc cho sự minh bạch và minh bạch trong quản lý tài chính liên quan đến ứng phó với sự cố môi trường.

Do đó, những tổ chức và cá nhân đứng ra làm nguyên nhân của sự cố môi trường đều phải đảm nhận trách nhiệm chi trả ngay lập tức, bao gồm toàn bộ các chi phí liên quan đến việc tổ chức ứng phó với sự cố môi trường và tiến hành phục hồi môi trường. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn cao về trách nhiệm và sự chăm sóc đối với môi trường, đồng thời thể hiện cam kết đối với sự bền vững và bảo vệ nguồn tài nguyên tự nhiên.

2. Trách nhiệm của Bộ Tài nguyên và Môi trường trong phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường

Dựa trên quy định chi tiết tại Điều 127, Khoản 3 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Điểm b, Khoản 7 của Điều 54 trong Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, rõ ràng nêu rõ trách nhiệm đối với việc phòng ngừa và ứng phó với sự cố môi trường. Điều này áp dụng cho cả Bộ, cơ quan ngang Bộ và các cơ quan chuyên môn ở mọi cấp độ. Điều này không chỉ là một cam kết pháp lý mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ về quyết tâm của hệ thống pháp luật trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh dân sự.

Theo đó, Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm vô cùng quan trọng với các nhiệm vụ sau:

- Triển khai xây dựng và trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy chế ứng phó với sự cố chất thải, bao gồm hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật phòng ngừa và ứng phó với sự cố chất thải.

- Tham gia tích cực trong tổ chức các hoạt động ứng phó với sự cố môi trường có quy mô quốc gia, theo sự phân công của Ban chỉ đạo Phòng thủ dân sự quốc gia.

- Chủ đạo và hướng dẫn các tổ chức thực hiện công tác phục hồi môi trường sau sự cố môi trường ở quy mô quốc gia, bao gồm cả việc xuất trình hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về phục hồi môi trường sau sự cố môi trường. Những nhiệm vụ này không chỉ đề cập đến trách nhiệm hành động mà còn là một minh chứng rõ ràng về cam kết của Bộ Tài nguyên và Môi trường đối với sự quản lý và bảo vệ hiệu quả môi trường quốc gia.

3. Quy định về chính sách của Nhà nước về bảo vệ môi trường

Theo quy định chi tiết tại Điều 5 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, Chính sách của Nhà nước về bảo vệ môi trường được xác định cụ thể thông qua các mục sau:

- Tạo ra một môi trường thuận lợi để cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân tham gia tích cực vào việc thực hiện, kiểm tra và giám sát các hoạt động bảo vệ môi trường.

- Thực hiện chiến lược tuyên truyền và giáo dục, kết hợp với các biện pháp hành chính, kinh tế và khác nhau để tăng cường sự tuân thủ theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường. Đồng thời, xây dựng văn hóa bảo vệ môi trường là một phần không thể thiếu của chiến lược này.

- Tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên; thực hiện khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và tiết kiệm; thúc đẩy phát triển năng lượng sạch và năng lượng tái tạo; đồng thời, xây dựng và phát triển hạ tầng kỹ thuật nhằm bảo vệ môi trường.

- Ưu tiên giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, khôi phục hệ sinh thái tự nhiên đang bị suy thoái và đặc biệt quan trọng là bảo vệ môi trường trong các khu dân cư. Điều này nhấn mạnh sự cam kết của Nhà nước đối với việc tạo ra một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho cộng đồng.

- Trở nên sáng tạo trong việc thu hút các nguồn vốn đầu tư đa dạng để bảo vệ môi trường là một nhiệm vụ hàng đầu. Đặc biệt, cần xem xét việc phân bổ một khoản chi ngân sách đặc biệt cho bảo vệ môi trường trong ngân sách nhà nước, với tỷ lệ tăng dần phản ánh sự tăng cường khả năng tài chính của nhà nước. Quan trọng hơn nữa, ưu tiên nguồn kinh phí cho các nhiệm vụ trọng điểm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, đảm bảo rằng các dự án quan trọng nhất nhận được sự ưu ái và sự chú ý cần thiết.

- Đặt ra một chính sách mạnh mẽ để bảo đảm quyền lợi của tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân tham gia tích cực vào hoạt động bảo vệ môi trường là chìa khóa quan trọng. Cần áp dụng các ưu đãi và hỗ trợ để khích lệ sự đóng góp của họ. Đồng thời, cần tạo điều kiện thị trường thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm và dịch vụ thân thiện môi trường, tạo động lực cho cộng đồng và doanh nghiệp tham gia vào việc bảo vệ môi trường.

- Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ là quan trọng để đối mặt với thách thức của ô nhiễm và quản lý tài nguyên. Ưu tiên chuyển giao và áp dụng công nghệ tiên tiến, kỹ thuật thân thiện môi trường, và các phương tiện xử lý chất thải là bước quan trọng. Đồng thời, đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực bảo vệ môi trường sẽ đảm bảo rằng chúng ta có đủ chuyên gia để áp dụng và phát triển các giải pháp thích hợp.

- Quy định của pháp luật không chỉ là một cơ sở pháp lý mà còn là một công cụ để tôn vinh và khen ngợi những tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình, và cá nhân đã đóng góp tích cực vào hoạt động bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ là việc công nhận nỗ lực của họ mà còn là cách thúc đẩy tinh thần tích cực và cam kết từ phía cộng đồng, tạo động lực để mọi người tiếp tục hành động chăm sóc môi trường.

- Mở rộng và tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế là chìa khóa quan trọng để đối mặt với thách thức toàn cầu về bảo vệ môi trường. Thực hiện cam kết quốc tế giúp chúng ta học hỏi từ các bài học của cộng đồng quốc tế và chia sẻ những thành công, tăng cường tầm nhìn và hiểu biết chung về bảo vệ môi trường trên quy mô toàn cầu.

- Đảm bảo rằng các dự án đầu tư được sàng lọc theo tiêu chí môi trường là cực kỳ quan trọng. Việc áp dụng các công cụ quản lý môi trường phù hợp từng giai đoạn của chiến lược, quy hoạch, chương trình và dự án đầu tư đảm bảo rằng chúng ta đang tiến triển theo hướng bảo vệ môi trường một cách hiệu quả và bền vững.

- Trong quá trình xây dựng và thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, đề án, và dự án phát triển kinh tế - xã hội, cần lồng ghép và thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn và kinh tế xanh. Điều này không chỉ tăng cường sự bền vững của các hoạt động kinh tế mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đối với hệ sinh thái tự nhiên.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.