Hàng nhập lậu và hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ có gì khác biệt?

Hàng nhập lậu hay không rõ nguồn gốc đều là những loại hàng không đảm bảo về chất lượng và có thể ảnh hưởng lớn đến người tiêu dùng. Vậy thì hàng nhập lậu và hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ có gì khác biệt? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây.

1. Điểm giống nhau giữa hàng nhập lậu và hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ

Hàng nhập lậu và hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ đều mang những rủi ro và hậu quả tiêu cực cho người tiêu dùng và nền kinh tế. Dưới đây là một số điểm giống nhau giữa chúng:

- Pháp luật: Cả hai loại hàng hóa đều vi phạm pháp luật liên quan đến thương mại và xuất nhập khẩu. Hàng nhập lậu thường là hàng hóa không được phép nhập khẩu theo quy định của quốc gia, trong khi hàng không rõ nguồn gốc thì có thể là kết quả của việc trốn tránh quy định và kiểm soát chặt chẽ về nguồn gốc xuất xứ.

- Rủi ro cho sức khỏe và an toàn: Cả hai loại hàng hóa đều có khả năng gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng. Hàng nhập lậu thường không trải qua kiểm định an toàn của cơ quan chức năng, trong khi hàng không rõ nguồn gốc có thể chứa đựng các thành phần nguy hiểm mà người tiêu dùng không biết.

- Thiệt hại cho doanh nghiệp và kinh tế: Cả hai loại hàng hóa đều tạo ra sự không cạnh tranh cho doanh nghiệp hợp pháp vì chúng thường được bán ra thị trường với giá rẻ hơn. Doanh nghiệp hợp pháp sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh không lành mạnh từ các sản phẩm không hợp pháp này, điều này có thể dẫn đến mất mát về doanh số bán hàng và lợi nhuận.

- Mất thuế và tạo cơ hội cho hoạt động tội phạm: Cả hai loại hàng hóa đều gây mất thuế cho quốc gia vì thường không được khai báo chính xác, không chịu thuế hay chịu thuế rất thấp. Hoạt động buôn lậu và hàng không rõ nguồn gốc có thể tạo cơ hội cho các tổ chức tội phạm với mục tiêu kiếm lợi bất chính.

- Khó kiểm soát và ngăn chặn: Cả hai loại hàng hóa đều khó kiểm soát do tính chất ngầm của hoạt động này. Sự phổ biến của thị trường trực tuyến càng làm tăng khả năng mua bán hàng lậu và hàng không rõ nguồn gốc.

Tuy nhiên, cũng có sự khác biệt giữa chúng, đặc biệt là về mức độ nguy hiểm và hậu quả mà chúng mang lại. Hàng nhập lậu thường được coi là nguy hiểm hơn vì không trải qua bất kỳ quy trình kiểm soát nào, trong khi hàng không rõ nguồn gốc có thể vẫn tuân theo một số quy định nhất định, nhưng nguy cơ vẫn có thể tồn tại nếu không có sự minh bạch và giám sát cần thiết.

2. Hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ có gì khác hàng nhập lậu?

Hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ và hàng nhập lậu có những đặc điểm khác biệt cụ thể như sau:

Tiêu chíHàng nhập lậuHàng không rõ nguồn gốc xuất xứ
Căn cứ pháp lý

- Khoản 6 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP

- Điều 15 Nghị định 98/2020/NĐ-CP sửa đổi tại Nghị định 17/2022/NĐ-CP

- Khoản 13 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP

- Điểm b khoản 4 Điều 4 Nghị định 98/2020/NĐ-CP sửa đổi tại Nghị định 17/2022/NĐ-CP

Căn cứ xác định

Hàng hóa nhập lậu, một vấn đề nghiêm trọng trong hoạt động thương mại quốc tế, bao gồm một loạt các tình huống phức tạp và lợi dụng mọi kẽ hở của hệ thống pháp luật. 

- Hàng hóa nhập khẩu cấm hoặc tạm ngừng theo quy định của pháp luật: Điều này áp dụng cho những sản phẩm thuộc danh mục cấm hoặc tạm ngừng nhập khẩu theo quy định của pháp luật. Trừ khi được Thủ tướng Chính phủ quyết định cho phép, việc nhập khẩu những sản phẩm này là bất hợp pháp.

- Hàng hóa nhập khẩu mà thiếu giấy phép hoặc không đáp ứng điều kiện theo quy định: Đây là trường hợp khi hàng hóa được nhập khẩu mà không có giấy phép hoặc không đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

- Gian lận hải quan hoặc làm thủ tục hải quan không đúng quy định: Hàng hóa nhập khẩu có thể tránh qua cửa khẩu quy định mà không làm thủ tục hải quan theo quy định, hoặc có thể gian lận số lượng hoặc chủng loại hàng hóa khi làm thủ tục hải quan.

- Hóa đơn và chứng từ không hợp pháp: Hàng hóa nhập lậu có thể xuất hiện trên thị trường mà không có hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật. Hoặc trong trường hợp có hóa đơn, chứng từ, nhưng chúng lại không hợp pháp theo quy định về quản lý hóa đơn.

- Việc không đáp ứng quy định về tem nhập khẩu: Hàng hóa nhập khẩu theo quy định của pháp luật thường phải được dán tem nhập khẩu. Tuy nhiên, có trường hợp không có tem dán theo quy định, hoặc có tem dán nhưng lại là tem giả hoặc tem đã qua sử dụng.

Hàng hóa không rõ nguồn gốc, xuất xứ là một vấn đề phức tạp, tạo ra những thách thức đáng kể trong quản lý và giám sát thị trường. Đây là những trường hợp mà nguồn gốc của sản phẩm trở thành điều không thể xác định rõ ràng, đặt ra nhiều nguy cơ và hậu quả tiêu cực cho người tiêu dùng và cả nền kinh tế.

- Thiếu thông tin trên nhãn hàng và bao bì: Hàng hóa thường không cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc sản xuất trên nhãn hàng hoặc bao bì. Điều này tạo ra sự không chắc chắn và đánh mất tính minh bạch trong quá trình mua sắm.

-Thiếu chứng từ chứng nhận xuất xứ và giấy tờ quan trọng: Các chứng từ quan trọng như chứng nhận xuất xứ, hợp đồng, hoá đơn mua bán, tờ khai hải quan, và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp thường không được cung cấp hoặc không rõ ràng. Điều này gây khó khăn trong việc xác định nguồn gốc và độ tin cậy của hàng hóa.

- Thiếu thông tin về giao dịch dân sự: Thông tin liên quan đến giao dịch dân sự giữa tổ chức hoặc cá nhân sản xuất hàng hóa với bên liên quan thường không minh bạch và khó kiểm tra. Điều này làm tăng khả năng rủi ro trong các quá trình giao dịch và tạo ra một môi trường không công bằng.

- Thiếu quy định và giám sát: Sự thiếu sót trong quy định và giám sát cũng là một nguyên nhân chính khiến cho hàng hóa không rõ nguồn gốc trở nên phổ biến. Việc thực thi chặt chẽ hơn và tăng cường giám sát là cần thiết để giảm thiểu tình trạng này.

Hình  phạt chínhHình phạt về mặt tài chính cho vi phạm hành vi cụ thể có sự đa dạng đáng kể, với mức phạt ít nhất là 500 nghìn và có thể lên tới 100 triệu đồng, tùy thuộc vào từng trường hợp và đặc điểm cụ thể của mức độ nguy hiểm. Điều này đặt ra một phương diện pháp lý có sức lôi cuốn, tăng cường tính công bằng và tính linh hoạt trong quản lý và xử lý các vi phạm.

Trong trường hợp hành vi kinh doanh có mức độ nguy hiểm tương đối thấp, mức phạt hành chính được xác định là ít nhất là 300 nghìn đồng. Đây là một mức phạt có tính nhẹ nhàng nhưng đủ để cảnh báo và đánh giá trách nhiệm.

Với những trường hợp có mức độ nguy hiểm cao và có thể gây hậu quả nghiêm trọng, mức phạt hành chính có thể lên đến 100 triệu đồng. Đây là một biện pháp quản lý mạnh mẽ, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của việc không tuân thủ và minh bạch trong kinh doanh hàng không.

Xử phạt bổ sung

- Tịch thu tang vật: Một biện pháp quan trọng trong hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu tang vật liên quan đến hành vi vi phạm. Tuy nhiên, nó sẽ không áp dụng trong trường hợp đã áp đặt biện pháp khắc phục hậu quả buộc tiêu hủy hàng hóa hoặc vật phẩm có thể gây hại cho sức khỏe con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường.

- Tịch thu phương tiện vận tải: Trong trường hợp tang vật vi phạm có giá trị từ 200.000.000 đồng trở lên, việc tịch thu phương tiện vận tải là một biện pháp có hiệu quả, tăng cường sự chấn động và đánh dấu mức độ nghiêm trọng của vi phạm.

- Tịch thu tang vật đối với hành vi vi phạm quy định: Một trong những biện pháp chủ chốt là tịch thu tang vật liên quan đến hành vi vi phạm. Tuy nhiên, nó sẽ không áp dụng trong trường hợp đã áp đặt biện pháp khắc phục hậu quả, buộc tiêu hủy tang vật vi phạm có thể gây hại cho sức khỏe con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường. Điều này là một bước quan trọng để ngăn chặn lưu thông của những sản phẩm độc hại và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

- Tịch thu phương tiện sử dụng trong vi phạm hành chính: Trong trường hợp vi phạm hành chính liên quan đến đánh tráo, thay đổi nhãn hàng hóa, bao bì hàng hóa hoặc tẩy xóa, sửa chữa thời hạn sử dụng, tịch thu phương tiện sử dụng để thực hiện hành vi này là một biện pháp mạnh mẽ. 

Biện pháp khắc phục hậu quả

- Buộc tiêu hủy hàng hóa và vật phẩm độc hại: Một trong những biện pháp quan trọng là buộc tiêu hủy hàng hóa và vật phẩm gây hại đối với sức khỏe con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường. Điều này giúp ngăn chặn sự lưu thông của những sản phẩm có thể đe dọa đến an toàn và bền vững.

- Buộc nộp lại lợi bất hợp pháp: Hành vi vi phạm đôi khi đi kèm với lợi bất hợp pháp. Trong tình huống này, biện pháp buộc nộp lại số lợi này giúp phục hồi một phần thiệt hại gây ra bởi việc vi phạm và đồng thời đưa ra thông điệp mạnh mẽ về sự không chấp nhận với lợi ích không hợp pháp.

Mức phạt được áp dụng tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi vi phạm. Lưu ý rằng đối với tổ chức có hành vi tương tự, mức phạt có thể được tăng gấp đôi, tạo ra một cam kết mạnh mẽ đối với trách nhiệm của doanh nghiệp.

- Buộc tiêu hủy tang vật vi phạm: Một trong những biện pháp quan trọng là buộc tiêu hủy tang vật vi phạm gây hại cho sức khỏe con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường. Điều này là cơ bản để loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn và đảm bảo rằng những sản phẩm độc hại không còn tồn tại trên thị trường, bảo vệ mọi người và môi trường khỏi các nguy cơ tiêu cực.

- Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp: Hành vi vi phạm đôi khi liên quan đến lợi ích bất hợp pháp. Trong tình huống này, buộc nộp lại số lợi này không chỉ là biện pháp để khôi phục một phần thiệt hại mà còn là cách để lôi kéo người vi phạm chịu trách nhiệm về hành động của họ. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi công bằng mà còn đưa ra thông điệp rõ ràng về sự không chấp nhận với hành vi lừa đảo.

 

3. Hậu quả của việc buôn hàng lậu và hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ

Buôn bán hàng lậu và hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ đem lại nhiều hậu quả tiêu cực cho cả xã hội và kinh tế. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về những hậu quả của các hoạt động này:

- Đe dọa an toàn và sức khỏe của người tiêu dùng: Hàng lậu và hàng không rõ nguồn gốc thường không trải qua các kiểm định chất lượng và an toàn như hàng hóa chính thức. Điều này tạo ra nguy cơ cao về sức khỏe cho người tiêu dùng, với khả năng chứa đựng chất cấm, độc hại, hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

- Gây thiệt hại cho doanh nghiệp hợp pháp: Doanh nghiệp hợp pháp đối diện với cạm bẫy cạnh tranh không lành mạnh từ các sản phẩm lậu và không rõ nguồn gốc. Sự hiện diện của hàng lậu có thể làm giảm doanh số bán hàng của doanh nghiệp hợp pháp, đặt họ vào tình thế khó khăn về tài chính và tạo áp lực lớn về việc duy trì và phát triển kinh doanh.

- Mất thu nhập và việc làm: Hoạt động buôn bán hàng lậu thường làm suy giảm doanh số bán của các doanh nghiệp hợp pháp, dẫn đến giảm thu nhập và tiêu thụ của chúng. Điều này có thể ảnh hưởng đến năng lực tạo việc làm, đặt ra thách thức lớn đối với việc duy trì và phát triển kinh tế địa phương.

- Mất thuế và nguồn lực cho quốc gia: Hoạt động buôn bán hàng lậu thường đi kèm với việc tránh thuế và lạm dụng các chính sách kinh tế. Điều này làm mất nguồn thu ngân sách quốc gia, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ công cộng và phát triển cơ sở hạ tầng.

- Gây tổn thất cho thương hiệu quốc gia: Hàng lậu và hàng không rõ nguồn gốc có thể tạo ra hình ảnh tiêu cực về chất lượng và uy tín của sản phẩm xuất khẩu từ quốc gia. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến danh tiếng của các thương hiệu quốc gia mà còn làm giảm giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.