Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động xây dựng đối với nhà thầu nước ngoài có cần phải có kết quả đấu thầu hay không?

Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động xây dựng đối với nhà thầu nước ngoài có cần phải có kết quả đấu thầu hay không? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề liên quan đến hồ sơ đề nghị này qua bài viết chi tiết dưới đây:

1. Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động xây dựng đối với nhà thầu nước ngoài có cần phải có kết quả đấu thầu hay không?

Nhà thầu nước ngoài là một tổ chức hoặc cá nhân có quốc tịch nước ngoài và tham gia vào các hoạt động xây dựng, thầu thầu, hoặc dự án xây dựng tại một quốc gia nào đó ngoài quốc gia mà họ đang sinh sống hoặc đăng ký kinh doanh. Đây có thể là các công ty xây dựng, nhà thầu xây dựng, hay cá nhân chuyên về xây dựng mà đến từ nước ngoài để tham gia vào các dự án xây dựng ở quốc gia mục tiêu.

Giấy phép hoạt động xây dựng đối với nhà thầu nước ngoài là một văn bằng hoặc chứng chỉ quyết định việc họ được phép tham gia vào các hoạt động xây dựng tại một quốc gia nào đó. Thông qua giấy phép này, nhà thầu nước ngoài có quyền tham gia vào các dự án xây dựng, thực hiện các công việc xây dựng, và tham gia vào thị trường xây dựng của quốc gia đó.

Mục tiêu của việc cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thường là đảm bảo rằng họ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và quy định pháp lý cụ thể của quốc gia đó khi tham gia vào các dự án xây dựng. Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến việc cấp giấy phép hoạt động xây dựng có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 104 của Nghị định 15/2021/NĐ-CP về hồ sơ đề nghị và thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động xây dựng, Nhà thầu nước ngoài khi muốn xin cấp giấy phép hoạt động xây dựng phải thực hiện các bước và nộp hồ sơ theo quy định sau đây:

- Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động xây dựng: Nhà thầu nước ngoài cần viết đơn xin cấp giấy phép hoạt động xây dựng và nộp đơn này tới cơ quan cấp giấy phép.

- Bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử về kết quả đấu thầu hoặc quyết định chọn thầu hợp pháp: Nhà thầu nước ngoài cần cung cấp bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử về kết quả đấu thầu hoặc quyết định chọn thầu mà họ đã giành được. Điều này nhằm chứng minh rằng họ đã qua quá trình đấu thầu hoặc được chọn thầu một cách hợp pháp.

- Bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử giấy phép thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh đối với tổ chức và chứng chỉ hành nghề (nếu có) của nước mà nhà thầu nước ngoài mang quốc tịch cấp: Đây là để xác minh tính hợp pháp của tổ chức và quyền hành nghề của nhà thầu nước ngoài tại quốc gia mà họ đại diện.

- Biểu báo cáo kinh nghiệm hoạt động liên quan đến các công việc nhận thầu và bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử báo cáo tổng hợp kiểm toán tài chính trong 03 năm gần nhất (đối với trường hợp không thực hiện theo quy định của pháp luật về đấu thầu): Đây là để đánh giá khả năng và kinh nghiệm của nhà thầu nước ngoài trong việc thực hiện các dự án xây dựng.

- Bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử Hợp đồng liên danh với nhà thầu Việt Nam hoặc hợp đồng chính thức hoặc hợp đồng nguyên tắc với nhà thầu phụ Việt Nam để thực hiện công việc nhận thầu (đã có trong hồ sơ dự thầu hoặc hồ sơ chào thầu): Điều này là để xác minh việc hợp tác giữa nhà thầu nước ngoài và nhà thầu Việt Nam, đồng thời chứng minh rằng họ đã có các hợp đồng cụ thể để thực hiện dự án xây dựng.

- Giấy ủy quyền hợp pháp đối với người không phải là người đại diện theo pháp luật của nhà thầu: Nếu người nào đó không phải là người đại diện pháp luật của nhà thầu nước ngoài, họ cần cung cấp giấy ủy quyền hợp pháp để thể hiện quyền hành đại diện.

- Bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử quyết định phê duyệt dự án hoặc quyết định đầu tư hoặc giấy chứng nhận đầu tư của dự án/công trình: Điều này là để chứng minh rằng dự án hoặc công trình có sự phê duyệt từ các cơ quan có thẩm quyền.

Khi nộp hồ sơ, nhà thầu nước ngoài cần đảm bảo rằng bản sao có chứng thực hoặc bản sao điện tử về kết quả đấu thầu hoặc quyết định chọn thầu hợp pháp đều đầy đủ và hợp lệ để được xem xét cấp giấy phép hoạt động xây dựng.

2. Thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc cơ quan nào?

Nội dung liên quan đến hồ sơ đề nghị và thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động xây dựng được quy định tại Điều 104 của Nghị định 15/2021/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 35/2023/NĐ-CP) là một phần quan trọng của quy trình cấp giấy phép cho các nhà thầu nước ngoài tham gia vào hoạt động xây dựng tại Việt Nam. Dưới đây là phân tích cụ thể các điểm quan trọng sau đây:

- Thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động xây dựng: Quy định rằng thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động xây dựng thuộc về Sở Xây dựng, tức là cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý và quyết định về việc cấp giấy phép cho nhà thầu nước ngoài.

- Phạm vi cấp giấy phép: Sở Xây dựng cấp giấy phép hoạt động xây dựng, bao gồm cả giấy phép điều chỉnh, cho các nhà thầu nước ngoài thực hiện đầu tư xây dựng trên địa bàn hành chính của tỉnh. Điều này có nghĩa rằng Sở Xây dựng tại một tỉnh cụ thể sẽ xem xét và quyết định về việc cấp giấy phép cho các dự án xây dựng của nhà thầu nước ngoài trong tỉnh đó.

- Trường hợp dự án trải dài trên địa bàn nhiều tỉnh: Nếu dự án đầu tư xây dựng kéo dài trên địa bàn của ít nhất hai tỉnh trở lên, thì cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép sẽ là Sở Xây dựng thuộc địa phương nơi mà nhà thầu nước ngoài dự kiến đặt văn phòng điều chỉnh hoặc điều hành dự án. Điều này đảm bảo rằng quá trình quản lý và cấp giấy phép sẽ được thực hiện tại nơi có sự gắn kết chặt chẽ với hoạt động thực tế của dự án xây dựng.

Tổng quan, quy định này giúp đảm bảo rằng các dự án xây dựng do nhà thầu nước ngoài thực hiện tại Việt Nam sẽ tuân thủ các quy định và được kiểm soát một cách hiệu quả bởi cơ quan Sở Xây dựng có thẩm quyền. Nó cũng định rõ phân chia thẩm quyền trong trường hợp dự án trải dài trên nhiều tỉnh, đảm bảo sự hợp tác giữa các cơ quan địa phương.

3. Có được sử dụng tiếng Anh đối với đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài không?

Nội dung được trích dẫn từ khoản 2 của Điều 104 trong Nghị định 15/2021/NĐ-CP đề cập đến quy định liên quan đến hồ sơ đề nghị và thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động xây dựng. Hãy phân tích chi tiết nội dung quy định như sau:

- Ngôn ngữ chính thức: Điều quan trọng là đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động xây dựng phải được lập bằng tiếng Việt. Điều này đảm bảo rằng cơ quan cấp giấy phép và các bên liên quan có thể hiểu rõ nội dung và thông tin trong đơn đề nghị.

- Hợp pháp hóa lãnh sự đối với giấy phép thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nước ngoài: Quy định rằng các giấy phép thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của các tổ chức nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự. Điều này đòi hỏi các tài liệu này phải được xác nhận và công nhận bởi cơ quan ngoại giao của Việt Nam hoặc các tổ chức tương tự có thẩm quyền của các nước có liên quan. Nếu có điều ước quốc tế giữa Việt Nam và các nước có liên quan về việc miễn trừ hợp pháp hóa lãnh sự, thì quy định này có thể áp dụng.

- Dịch và công chứng tài liệu: Các giấy tờ, tài liệu quy định tại các điểm b, c, đ và e của khoản 1 (bao gồm các giấy tờ liên quan đến kết quả đấu thầu, giấy phép hoạt động, quyết định đầu tư, và chứng chỉ khác) nếu bằng tiếng nước ngoài, phải được dịch ra tiếng Việt. Bản dịch này cần phải được công chứng và chứng thực theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Tổng quan, quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc cung cấp thông tin trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng bằng tiếng Việt để đảm bảo sự hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam. Các tài liệu ngoại ngữ cần phải được chuyển ngữ và công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng trong quá trình xem xét và cấp giấy phép.

Liên hệ với Luật Hòa Nhựt qua 1900.868644 hoặc [email protected]