1. Thế nào là khoáng sản nguyên khai?
Điều 2, Khoản 3 của Nghị định 158/2016/NĐ-CP chi tiết hóa định nghĩa về Khoáng sản nguyên khai như sau: Khoáng sản nguyên khai là sản phẩm tài nguyên của khoáng sản, đã trải qua quá trình khai thác, không còn ở trạng thái tự nhiên nhưng chưa trải qua các giai đoạn như đập, nghiền, sàng, phân loại hoặc các hoạt động khác nhằm tăng cường giá trị của khoáng sản sau quá trình khai thác. Khoáng sản nguyên khai thường được đưa từ mỏ đến các nhà máy chế biến để trải qua các bước này và trở thành sản phẩm cuối cùng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp sản xuất.
Khoáng sản nguyên khai thường được khai thác từ mỏ, các tầng đất, sông hồ, và các nguồn tài nguyên tự nhiên khác. Sau khi được khai thác, chúng có thể được chế biến để sản xuất các sản phẩm cuối cùng sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, năng lượng, xây dựng, và sản xuất hàng hóa khác. Việc khai thác khoáng sản nguyên khai thường đặt ra nhiều vấn đề liên quan đến môi trường và bền vững, và các biện pháp quản lý phải được áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và đảm bảo sự bền vững trong việc sử dụng tài nguyên này.
2. Khoáng sản khai thác thực tế gồm khoáng sản nguyên khai chưa tiêu thụ
Quy định về xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế được miêu tả trong khoản 1 Điều 42 của Nghị định 158/2016/NĐ-CP như sau:
Xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế thực hiện dựa trên thông tin và số liệu từ sổ sách, chứng từ, và tài liệu quy định tại khoản 2, khoản 3 Điều 41 của Nghị định này. Sản lượng này bao gồm tổng khối lượng của: Khoáng sản nguyên khai đã tiêu thụ; đã đưa vào đập, nghiền, sàng, hoặc các hoạt động khác để làm giàu khoáng sản; Khoáng sản nguyên khai đang lưu trữ tại các kho chứa nhưng chưa tiêu thụ hoặc chưa vận chuyển ra khỏi khu vực khai thác. Theo đó, khoáng sản nguyên khai đã tiêu thụ là số lượng khoáng sản đã được sử dụng hoặc tiêu thụ trong quá trình sản xuất. Khoáng sản nguyên khai đã đưa vào đập, nghiền, sàng, hoặc các hoạt động khác để làm giàu khoáng sản là số lượng khoáng sản đã được chế biến thông qua các quy trình như đập, nghiền, sàng lọc hoặc các phương pháp khác để tăng chất lượng hay nồng độ khoáng sản. Khoáng sản nguyên khai đang lưu trữ tại các kho chứa nhưng chưa tiêu thụ hoặc chưa vận chuyển ra khỏi khu vực khai thác là số lượng khoáng sản đang được lưu trữ tại các kho chứa, nhưng chưa được tiêu thụ hoặc chưa được vận chuyển ra khỏi khu vực khai thác.
Các tổ chức và cá nhân khai thác khoáng sản, trừ hộ kinh doanh, phải lắp đặt trạm cân tại vị trí đưa khoáng sản nguyên khai ra khỏi khu vực khai thác. Họ cũng phải lắp đặt camera giám sát tại các kho chứa để ghi lại thông tin và số liệu liên quan. Trạm cân được yêu cầu để đo lường và ghi lại trọng lượng chính xác của khoáng sản nguyên khai khi nó được đưa ra khỏi khu vực khai thác. Việc này giúp xác định và kiểm soát lượng khoáng sản thực tế đã được khai thác, làm cơ sở cho việc quản lý tài nguyên và tính toán thuế hoặc các khoản phí liên quan. Camera giám sát được sử dụng để ghi lại thông tin và số liệu liên quan đến quá trình lưu trữ khoáng sản tại các kho chứa. Việc có hình ảnh và dữ liệu từ camera giám sát có thể hỗ trợ trong việc theo dõi quá trình lưu trữ, bảo vệ an toàn, và kiểm tra bất kỳ sự mất mát hoặc thất thoát nào có thể xảy ra. Các biện pháp như vậy không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý khoáng sản mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ các quy định pháp luật, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường quản lý tài nguyên.
Hàng tháng, tổ chức và cá nhân khai thác khoáng sản phải thực hiện thống kê, tính toán, và cập nhật số liệu trong sổ sách, tài liệu quy định tại Điều 41 của Nghị định này để báo cáo sản lượng và tính thuế tài nguyên khoáng sản. Báo cáo này cũng cần xác định sản lượng khai thác hàng năm và được gửi đến cơ quan thuế theo quy định của pháp luật thuế. Việc thực hiện thống kê và tính toán số liệu khoáng sản hàng tháng là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong báo cáo. Quy trình cập nhật số liệu liên tục giúp theo dõi sự thay đổi trong sản lượng và tình trạng khai thác theo thời gian. Báo cáo hàng tháng cung cấp thông tin về sản lượng khoáng sản đã khai thác trong mỗi tháng và các chi tiết liên quan. Dữ liệu từ báo cáo được sử dụng để tính toán và đánh thuế tài nguyên khoáng sản theo quy định của pháp luật. Xác định sản lượng khai thác hàng năm là quan trọng để có cái nhìn tổng quan về hoạt động khai thác trong một khoảng thời gian dài. Thông tin này cần được tổng hợp và báo cáo theo năm để cung cấp cái nhìn chiến lược về quản lý tài nguyên. Báo cáo hàng tháng và hàng năm cần được gửi đến cơ quan thuế theo quy định của pháp luật thuế tài nguyên khoáng sản để đảm bảo tuân thủ và đúng hạn.
Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm hướng dẫn quy trình, phương pháp xác định, và cung cấp các mẫu biểu thống kê về sản lượng khoáng sản khai thác thực tế. Do đó, sản lượng khoáng sản khai thác thực tế bao gồm cả khoáng sản nguyên khai đang lưu trữ tại các kho chứa nhưng chưa tiêu thụ hoặc chưa vận chuyển ra khỏi khu vực khai thác. Bộ Tài nguyên và Môi trường đặt ra yêu cầu rõ ràng về việc bao gồm khoáng sản nguyên khai đang lưu trữ tại kho chứa như một phần của sản lượng khai thác thực tế. Điều này có thể có mục đích giám sát và kiểm soát hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên khoáng sản và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc tính toán thuế.
3. Căn cứ để xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế
Sổ sách, chứng từ và tài liệu về tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế, theo quy định tại khoản 3 của Điều 41 Nghị định 158/2016/NĐ-CP, như sau: Đối với từng loại hoặc nhóm khoáng sản khác nhau, sản lượng khoáng sản khai thác thực tế được xác định dựa trên một trong những loại sổ sách, chứng từ, hoặc tài liệu về kỹ thuật hoặc tài chính quy định tại khoản 2, khoản 3 của Điều này. Sổ sách, chứng từ và tài liệu về kỹ thuật được sử dụng như căn cứ để xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế, bao gồm:
+ Sổ theo dõi và thống kê khối lượng khoáng sản nguyên khai và khối lượng đất đá thải (nếu có); hộ chiếu nổ mìn, phiếu xuất kho vật liệu nổ công nghiệp;
+ Biên bản nghiệm thu khối lượng từng khâu công nghệ khai thác, bao gồm chuẩn bị đất đá, xúc bốc, vận tải, thải đá;
+ Bản đồ và mặt cắt hiện trạng khu vực khai thác khoáng sản;
+ Kết quả đo đạc, tính toán tổn thất, làm nghèo khoáng sản.
Sổ sách, chứng từ và tài liệu về tài chính được sử dụng như căn cứ để xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế, bao gồm:
+ Hóa đơn mua vào/phiếu xuất kho nguyên liệu và nhiên liệu cung cấp cho các khâu công nghệ khai thác như mô tả tại điểm b của khoản 2 này;
+ Hóa đơn bán hàng/phiếu xuất khoáng sản nguyên khai vận chuyển ra khỏi khu vực khai thác khoáng sản;
+ Hợp đồng mua bán khoáng sản nguyên khai hoặc khoáng sản đã qua đập, nghiền, sàng, tuyển rửa; biên bản nghiệm thu khối lượng; bản thanh lý hợp đồng mua bán khoáng sản.
Do đó, theo quy định, hợp đồng mua bán khoáng sản nguyên khai hoặc khoáng sản đã qua đập, nghiền, sàng, tuyển rửa là một trong những chứng từ và tài liệu về tài chính sử dụng để xác định sản lượng khoáng sản khai thác thực tế. Ngoài ra, các hóa đơn mua vào/phiếu xuất kho nguyên liệu và nhiên liệu, hóa đơn bán hàng/phiếu xuất khoáng sản nguyên khai, biên bản nghiệm thu khối lượng, và bản thanh lý hợp đồng mua bán khoáng sản cũng là các sổ sách, chứng từ và tài liệu về tài chính quan trọng trong quá trình này.
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!