1. Thế nào là sinh vật gây hại trên nhóm cây dược liệu?
Theo quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13268-5:2022 thì trong hệ thống tiêu chuẩn này, ta sử dụng các thuật ngữ và định nghĩa sau đây để mô tả và xác định các yếu tố liên quan đến sinh vật gây hại:
- Sinh vật gây hại (Pest): Sinh vật gây hại được định nghĩa là bất kỳ hữu cơ sống nào gây ra thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với cây dược liệu. Đây có thể bao gồm vi sinh vật gây bệnh, côn trùng gây hại, nhóm nhện hại, có dại và các sinh vật có hại khác.
- Sinh vật gây hại chính (Major pest): Sinh vật gây hại chính là những loài sinh vật xuất hiện thường xuyên và gây hại nặng hàng vụ, hàng năm. Đồng thời, đây cũng có thể là những loài sinh vật gây hại đã từng gây hại nghiêm trọng trên cây dược liệu tại từng vùng và trong khoảng thời gian nhất định.
- Sinh vật gây hại chủ yếu (Key pest): Sinh vật gây hại chủ yếu là những loài sinh vật gây hại chính mà tại kỳ điều tra chúng xuất hiện trên cây dược liệu với mật độ, tỷ lệ hại cao hoặc có khả năng lây lan nhanh. Chúng cũng có khả năng phân bố rộng trong điều kiện ngoại cảnh thuận lợi, có tiềm ẩn gây giảm năng suất và chất lượng đáng kể nếu không có biện pháp phòng chống hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn sự lan rộng và tác động tiêu cực của sinh vật gây hại chủ yếu này đối với cây dược liệu.
Sinh vật gây hại trên nhóm cây dược liệu được định nghĩa là bất kỳ hình thức sống nào tạo ra ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp hoặc gián tiếp đối với cây dược liệu. Trong phạm vi này, chúng có thể bao gồm những kẽo khói vi sinh vật gây bệnh, những con côn trùng tàn phá, nhóm nhện hại, thậm chí cả những sinh vật có hại khác nữa. Điều này nắm bắt sự đa dạng và phức tạp của các yếu tố gây hại mà cây dược liệu có thể phải đối mặt.
Từ vi khuẩn gây bệnh cho đến côn trùng phá hoại và các loài sinh vật khác, quy định này không chỉ tập trung vào thiệt hại trực tiếp mà còn đề cập đến những tác động gián tiếp có thể gây ra, làm mất mát không chỉ về năng suất mà còn về chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Điều này đặt ra một thách thức không chỉ về việc đối phó với những hiểm họa hiện tại mà còn về việc dự trữ và ngăn chặn những rủi ro tiềm ẩn mà các sinh vật gây hại mang lại. Sự hiểu biết sâu sắc và chi tiết về loại sinh vật gây hại là chìa khóa quan trọng để phát triển và triển khai hiệu quả các biện pháp kiểm soát và bảo vệ cây dược liệu một cách toàn diện và bền vững.
2. Điều tra sinh vật gây hại trên nhóm cây dược liệu được tiến hành khi nào?
Cũng tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13268-5:2022 thì thời gian theo dõi và điều tra được quy định cụ thể như sau:
* Điều tra định kỳ
- Cây dược liệu hàng năm: Đối với các loại cây dược liệu được trồng hàng năm, quá trình điều tra được thực hiện mỗi 7 ngày một lần theo một tuyến điều tra cố định. Thời điểm bắt đầu từ đầu vụ, nhóm điều tra sẽ hoạch định các buổi điều tra vào các ngày thứ 2 hoặc thứ 3 hàng tuần. Điều này đảm bảo sự liên tục và chính xác trong việc theo dõi sự phát triển và nhận diện các yếu tố gây hại từ đầu mùa vụ.
- Cây dược liệu lâu năm: Trong trường hợp cây dược liệu lâu năm, quy trình điều tra được thực hiện mỗi 14 ngày một lần để đảm bảo sự chính xác và độ chi tiết cao. Các buổi điều tra được lên lịch vào các ngày thứ 2 hoặc thứ 3 của tuần thứ nhất và tuần thứ ba hàng tháng. Điều này giúp xác định sự biến động trong thời gian dài và thu thập thông tin chi tiết về các thay đổi có thể xảy ra trong khoảng thời gian đó.
* Điều tra bổ sung:
Trong việc thực hiện điều tra bổ sung, chúng ta cần tập trung vào các giai đoạn xung yếu của cây dược liệu và cũng đặc biệt quan trọng là tiến hành kiểm tra trước, trong và sau cao điểm xuất hiện của sinh vật gây hại. Điều này giúp chúng ta xây dựng một hình ảnh toàn diện về sự tương tác giữa cây dược liệu và các yếu tố gây hại.
- Giai đoạn xung yếu của cây dược liệu: Tại những giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của cây dược liệu, điều tra được thực hiện một cách chi tiết và kỹ lưỡng để xác định mức độ ảnh hưởng của sinh vật gây hại. Các giai đoạn này có thể bao gồm giai đoạn mạ non, đầu mùa vụ, và giai đoạn chuẩn bị cho thu hoạch.
- Trước, trong và sau cao điểm xuất hiện: Quá trình điều tra không chỉ tập trung vào việc theo dõi sinh vật gây hại khi chúng đạt đến cao điểm, mà còn chú trọng vào việc dự báo và phòng ngừa từ trước, đồng thời theo dõi sự ảnh hưởng sau khi cao điểm xuất hiện đã qua.
- Tùy chỉnh theo địa phương: Thực hiện điều tra bổ sung theo cách tùy chỉnh tại từng địa phương, chúng ta có thể dựa vào tình hình cụ thể của sinh vật gây hại để xác định đối tượng và thời điểm điều tra phù hợp nhất. Điều này giúp chúng ta tối ưu hóa sự hiểu biết về đặc điểm địa phương và thực hiện các biện pháp kiểm soát một cách linh hoạt và hiệu quả.
Việc kết hợp kiểm tra chi tiết ở các giai đoạn quan trọng và tùy chỉnh theo điều kiện địa phương không chỉ nâng cao chất lượng thông tin mà còn tạo ra cơ hội để áp dụng biện pháp ngăn chặn đúng thời điểm và tại đúng vị trí, giữ cho cây dược liệu được bảo vệ mạnh mẽ và hiệu quả. Việc lên lịch điều tra theo chu kỳ xác định không chỉ giúp chúng ta nắm bắt chính xác những biến động trong sự phát triển của cây dược liệu mà còn tăng cường khả năng phát hiện sớm các vấn đề có thể phát sinh. Bằng cách này, chúng ta có thể thích ứng nhanh chóng và triển khai các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát một cách có hiệu quả, giữ cho cây dược liệu được bảo vệ và phát triển mạnh mẽ suốt quá trình mùa vụ.
3. Thiết bị, dụng cụ dùng để điều tra sinh vật gây hại trên nhóm cây dược liệu ngoài đồng?
Trang bị đầy đủ và chuyên nghiệp cho quá trình điều tra ngoài đồng bao gồm:
- Cụm dụng cụ cơ bản: Vợt côn trùng và khay (20 cm x 20 cm x 5 cm) cho phép thu thập mẫu một cách tỉ mỉ và thuận tiện. Khung điều tra (40 cm x 50 cm; 1 m x 1 m) tạo ra không gian đặc trưng để quan sát và đánh giá đa dạng sinh học. Kính lúp cầm tay, thước dây, thước gỗ điều tra, thang điều trac ung cấp sự chính xác và đồng đều trong quá trình đo lường và đánh giá.
- Cụm dụng cụ nghiên cứu chuyên sâu: Ống tuýp, đĩa Petri, lọ thu mẫu đối mặt với những thách thức của môi trường ngoại đồng một cách hiệu quả. Băng dính, dao, kéo là công cụ chính để thu thập mẫu và thực hiện các quá trình nghiên cứu chi tiết. Bút lông và hoá chất cần thiết (Cồn 70 %, Formol 5 %, ...) đối phó với việc ghi chú và bảo quản mẫu một cách chính xác.
- Bẫy chuyên dụng: Bẫy đèn, bẫy bả, bẫy dẫn dụ,... là dụng cụ chuyên nghiệp giúp thu thập dữ liệu về sinh vật gây hại một cách hiệu quả.
- Vật dụng hỗ trợ và ghi chép: Sổ ghi chép, bút viết, máy tính bỏ túi dành cho việc ghi lại thông tin, số liệu và phân tích dữ liệu ngay tại hiện trường.
- Dụng cụ quan sát và nghiên cứu sinh học: Kính lúp soi nổi (2 thị kính, phóng đại tối thiểu 60x) cho khả năng quan sát tỉ mỉ nhất. Kính hiển vi (từ 2 đến 3 thị kính, từ 3 đến 4 vật kính, phóng đại tối thiểu 600x) được thiết kế để khám phá thế giới siêu nhỏ với độ chi tiết cao. Kính lúp cầm tay (tối thiểu 20x) sự linh hoạt trong quan sát cận cảnh. Lame, máy ảnh chuyên dụng, đèn tuýp hỗ trợ việc thu thập và ghi lại dữ liệu chất lượng cao.
- Trang thiết bị đo lường và nuôi cấy: Tủ lạnh đựng mẫu, máy đo nhiệt độ, máy đo ẩm độ, lồng nuôi côn trùng đảm bảo điều kiện lưu trữ và nghiên cứu tối ưu.
- Trí tuệ nối mạng và văn phòng di động: Máy vi tính có kết nối mạng internet, máy in và các chương trình phần mềm có liên quan để truy cập thông tin, phân tích dữ liệu và in ấn kết quả nhanh chóng.
- Bảo dưỡng sự sắp xếp và ghi chú: Tài liệu tham khảo, sổ ghi chép, bút bi, bút lông dụng cụ cần thiết cho việc ghi chú, nghiên cứu và tìm hiểu. Máy tính bỏ túi, bảng giấy dính, chất tẩy rửa để tạo ra môi trường làm việc sạch sẽ, sắp xếp và ghi chú một cách hiệu quả.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.