1. Doanh nghiệp phải bố trí người phụ trách bảo vệ môi trường trong trường hợp nào?
Phụ trách bảo vệ môi trường là người hoặc đội ngũ có trách nhiệm và chịu trách nhiệm trong việc quản lý, thực hiện, và đảm bảo các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, hoặc cơ sở nào đó đồng bộ với các quy định và biện pháp bảo vệ môi trường. Nhiệm vụ chính của người phụ trách bảo vệ môi trường là giữ cho các hoạt động của tổ chức đó không gây hại hoặc giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Dựa trên quy định tại điểm e khoản 1 Điều 53 Luật Bảo vệ Môi trường 2020, các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ được quy định tại điểm b khoản 2 Điều 111 và khoản 2 Điều 112 của Luật Bảo vệ Môi trường 2020 phải thực hiện việc bố trí nhân sự chuyên trách về bảo vệ môi trường. Đối với nhân sự này, yêu cầu cao cấp là họ phải được đào tạo chuyên ngành trong lĩnh vực môi trường hoặc chuyên môn phù hợp.
Đồng thời, cơ sở này cũng cần phải thiết lập một hệ thống quản lý môi trường đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia. Theo quy định, hệ thống quản lý môi trường này phải tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 14001 hoặc tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001 được chứng nhận. Điều này nhấn mạnh sự cam kết của cơ sở đối với việc duy trì và cải thiện chất lượng môi trường theo các nguyên tắc và tiêu chuẩn quốc tế đã được công nhận. Việc này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tăng cường uy tín và hiệu quả của doanh nghiệp trong cộng đồng và thị trường quốc tế.
2. Mức xử phạt hành vi không bố trí nhân sự phụ trách về bảo vệ môi trường tại cơ sở, khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung
Theo quy định tại điểm a khoản 4 Điều 15 Nghị định 45/2022/NĐ-CP về vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường tại cơ sở, khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung, cụm công nghiệp, làng nghề, cá nhân sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền xác định cụ thể. Trong trường hợp cá nhân không bố trí nhân sự phụ trách về bảo vệ môi trường theo quy định, không ban hành quy chế bảo vệ môi trường của khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung đúng yêu cầu về bảo vệ môi trường, và không thực hiện phối hợp với cơ quan có thẩm quyền trong việc kiểm tra, thanh tra bảo vệ môi trường đối với các dự án đầu tư, cơ sở trong khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung theo quy định, cá nhân sẽ bị áp đặt mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc thực hiện và tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích cá nhân có trách nhiệm và chủ thể tham gia tích cực vào quá trình duy trì và cải thiện chất lượng môi trường trong các hoạt động kinh doanh và sản xuất của mình. Mức phạt được áp đặt nhằm tạo động lực để người dân, doanh nghiệp nâng cao ý thức và thực hiện nghiêm túc các biện pháp bảo vệ môi trường, góp phần bảo vệ tài nguyên và môi trường cho cộng đồng và xã hội.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 6 Nghị định 45/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền đối với tổ chức có hành vi vi phạm quy định về bảo vệ môi trường được xác định một cách chi tiết và minh bạch. Trong trường hợp tổ chức không thực hiện bố trí nhân sự phụ trách về bảo vệ môi trường theo quy định, họ sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.
Quy định này không chỉ tập trung vào việc xử phạt mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có sự quản lý chuyên nghiệp và đảm bảo trách nhiệm của tổ chức đối với môi trường. Việc bố trí nhân sự chuyên trách không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là bước quan trọng để đảm bảo rằng tổ chức đang thực hiện mọi biện pháp cần thiết để bảo vệ môi trường xung quanh.
Mức phạt được xác định theo khoản này không chỉ là một biện pháp trừng phạt tài chính mà còn là động lực để khuyến khích các tổ chức thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình. Việc này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo ra một sự cạnh tranh lành mạnh, nơi mà các doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh về sản phẩm và dịch vụ mà còn trong việc chăm sóc môi trường và xã hội.
Quy định này thể hiện một tinh thần nghiêm túc và cam kết mạnh mẽ từ phía cơ quan quản lý, hướng tới việc đảm bảo sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc bảo vệ môi trường từ phía doanh nghiệp và tổ chức. Trước hết, nó là một biểu hiện rõ ràng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong bối cảnh ngày càng gia tăng vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và giữ gìn tài nguyên tự nhiên.
Mức phạt được thiết lập không chỉ với mục đích trừng phạt vi phạm mà còn mang tính khuyến khích. Bằng cách áp đặt mức phạt đủ lớn, cơ quan quản lý khuyến khích các tổ chức phải thực hiện chặt chẽ các biện pháp bảo vệ môi trường. Trong số các biện pháp này, việc bố trí nhân sự chuyên trách đặc biệt được nhấn mạnh, đồng nghĩa với việc đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong việc quản lý môi trường.
Nhìn chung, quy định này không chỉ nhắc nhở về trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của một cộng đồng doanh nghiệp chủ động và ý thức trong việc bảo vệ môi trường, góp phần tích cực vào sự bền vững của hệ sinh thái và xã hội.
Đồng thời, việc áp dụng mức phạt gấp đôi so với cá nhân không chỉ là một biện pháp trừng phạt mà còn là một thước đo đặc biệt để đánh giá và đặt ra trách nhiệm của tổ chức trong việc duy trì và cải thiện chất lượng môi trường. Việc này thể hiện sự nhận thức rõ ràng về vai trò quan trọng của doanh nghiệp và tổ chức trong quá trình hình thành một môi trường bền vững và hài hòa.
Mức phạt gấp đôi không chỉ là một áp đặt về khía cạnh tài chính mà còn là động lực mạnh mẽ, khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức phải tự chủ và chủ động hơn trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc thực hiện các chính sách và quy trình nghiêm túc, đặt ra các tiêu chuẩn cao về quản lý môi trường và bảo vệ tài nguyên tự nhiên.
Qua việc khuyến khích này, cơ quan quản lý hy vọng sẽ tạo ra một động lực tích cực để doanh nghiệp và tổ chức không chỉ hạn chế vi phạm mà còn đóng góp tích cực vào sự bền vững và phát triển của xã hội. Chính sự chủ động và ý thức này sẽ góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh tích cực, thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trong cả lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.
3. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi không bố trí nhân sự phụ trách về bảo vệ môi trường
Dựa vào quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định 45/2022/NĐ-CP, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường được xác định là 02 năm. Điều này có nghĩa là từ thời điểm xác định vi phạm, cơ quan chức năng sẽ có thời gian tối đa là 02 năm để tiến hành quyết định và thực hiện các biện pháp xử phạt đối với hành vi không bố trí nhân sự phụ trách bảo vệ môi trường.
Quy định về thời hiệu xử phạt này giúp tạo ra một khuôn khổ thời gian rõ ràng, giúp đảm bảo quy trình xử lý vi phạm hành chính được thực hiện một cách hiệu quả và đúng đắn. Nó cũng mang lại sự công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý vi phạm, giúp đảm bảo quyền lợi của cả cá nhân và tổ chức bị áp dụng biện pháp xử phạt.
Nhờ vào thời hiệu xử phạt được định rõ, các bên liên quan có thể dựa vào thông tin này để chuẩn bị và thực hiện các hành động cần thiết trong quá trình xử lý vi phạm hành chính. Điều này cũng góp phần tăng cường tính dự đoán và minh bạch trong quá trình quản lý và thi hành pháp luật về bảo vệ môi trường.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được tư vấn pháp luật