1. Quy định về động cơ điện và thiết bị điều khiển máy tưới nước trong nông nghiệp
Theo quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9225:2012 (ISO 12374 : 1995). thì động cơ điện và thiết bị điều khiển máy tưới nước trong nông nghiệp được quy định cụ thể như sau:
- Động cơ điện, một thành phần quan trọng trong hệ thống máy thủy lợi, đặt ra yêu cầu cao về kết cấu và bảo vệ để đảm bảo hiệu suất và an toàn trong mọi điều kiện vận hành. Đầu tiên và quan trọng nhất, động cơ phải được thiết kế với một kết cấu vững chắc hoặc được trang bị bảo vệ chống sự xâm nhập. Mục tiêu là đảm bảo rằng khi đưa vào môi trường vận hành, động cơ không chỉ duy trì hiệu suất tối ưu mà còn không tạo ra bất kỳ trở ngại nào đối với các thao tác đã được thiết lập trước.
Bên cạnh nhãn mác chính, động cơ cần được trang bị các nhãn bổ sung để rõ ràng chỉ định nhà chế tạo và mục đích sử dụng đặc biệt cho máy thủy lợi. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và sự hiểu biết về tính năng đặc biệt của động cơ. Để ngăn chặn gặm nhấm từ các loại động vật như chuột, bọ, và những tác nhân gặm nhấm khác, động cơ cần được bảo vệ đặc biệt để giữ cho hệ thống hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
Nếu có hộp đầu nối, thì thể tích sử dụng của hộp này cần đạt ít nhất 200 cm3, với một độ mở tối thiểu không dưới 50 mm. Điều này đảm bảo sự thuận tiện trong việc tiếp cận và bảo trì hộp đầu nối. Cuối cùng, để đảm bảo an toàn và tiện lợi, hộp nối cần được trang bị đầu nối đất bên trong, được thiết kế để dễ dàng tiếp cận. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn chất lượng cao.
- Thiết bị điều khiển động cơ không chỉ là trái tim của hệ thống, mà còn là nguồn động lực quan trọng để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ. Để đảm bảo tính minh bạch và hiệu suất của nó, việc ghi nhãn chính là không thể thiếu. Trên nhãn, cần bao gồm một loạt các thông tin chi tiết để tạo ra một hướng dẫn toàn diện về thiết bị điều khiển. Trước hết, tên của thiết bị cần được rõ ràng xác định để người sử dụng có thể dễ dàng nhận biết và gọi tên chính xác.
Đặc điểm nhận dạng của nhà chế tạo cũng là một yếu tố không thể thiếu trên nhãn. Điều này giúp xác định nguồn gốc và chất lượng của thiết bị, tăng cường niềm tin và đảm bảo người sử dụng rằng họ đang làm việc với một sản phẩm chất lượng cao. Thông tin về điện áp và công suất định mức là quan trọng để người sử dụng có thể điều chỉnh và quản lý thiết bị một cách hiệu quả. Bằng cách này, họ có thể đảm bảo rằng thiết bị đang hoạt động trong các thông số an toàn và hiệu quả.
Ngoài ra, các thông số khác liên quan đến động cơ cũng cần được ghi nhãn một cách chi tiết. Điều này bao gồm các thông số kỹ thuật cần thiết để chỉ dẫn động cơ mà thiết bị điều khiển này được tối ưu hóa. Sự chi tiết trong thông tin này không chỉ giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về sản phẩm, mà còn tăng cường khả năng tương tác và quản lý một cách linh hoạt hơn. Bảo vệ quá dòng cho động cơ không chỉ là một yếu tố quan trọng mà còn là chìa khóa đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống. Dưới đây là những quy định và khuyến nghị để đảm bảo bảo vệ hiệu quả và tin cậy trong mọi điều kiện hoạt động:
+ Mỗi động cơ, bộ điều khiển động cơ và cáp động lực đều cần được bảo vệ khỏi quá nhiệt độ và quá tải trong trường hợp động cơ làm việc quá tải hoặc không khởi động được. Thiết bị bảo vệ quá dòng cần được căn chỉnh và cài đặt với giá trị nhỏ hơn giá trị lớn nhất cho phép, nhằm đảm bảo mức độ bảo vệ tối đa. Quy định số lượng tối thiểu và vị trí cụ thể của các thiết bị bảo vệ quá dòng cho động cơ. Điều này giúp đảm bảo sự đồng đều và toàn diện trong bảo vệ hệ thống.
+ Có thể sử dụng các thiết bị hoặc hệ thống bảo vệ quá nhiệt tích hợp trực tiếp trong động cơ hoặc kết hợp cảm biến nhiệt độ và dòng điện. Điều này thay thế cho các khối bảo vệ quá tải gắn bên ngoài và đặt ra yêu cầu về khả năng phục hồi khi rotor ở điều kiện hãm. Thiết bị bảo vệ quá dòng cần có chức năng tự động phục hồi để đảm bảo không khởi động lại động cơ nếu có rủi ro an toàn hoặc nguy cơ làm hỏng máy. Điều này đặt ra yêu cầu cao về khả năng giữ an toàn và duy trì hiệu suất của hệ thống.
2. Dây dẫn điều khiển máy tưới nước trong nông nghiệp
Quy định chung về dây dẫn điều khiển máy tưới nước trong nông nghiệp, theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9225:2012 (ISO 12374:1995), được đề ra tại Mục 9.1, chú trọng vào việc đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là các quy định chi tiết để thực hiện các biện pháp bảo vệ:
- Bố trí an toàn: Toàn bộ dây dẫn phải được sắp xếp một cách an toàn và có thể kiểm soát được, có thể thông qua việc đặt trong tủ điện hoặc máng đi dây, hoặc được bảo vệ bằng vỏ bọc cáp, như được mô tả trong tiêu chuẩn IEC 600228 về cáp bọc cách điện.
- Bảo vệ cho dây dẫn nằm trong đất: Đối với dây dẫn nằm trong đất và cách bề mặt đến 2,6 m, cần áp dụng biện pháp bảo vệ chống lại tác động của súc vật và yếu tố vật lý môi trường. Điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng ống bọc kim loại cứng, ống kim loại mềm kín nước, cáp có vỏ bọc kim loại hoặc các phương pháp khác phù hợp.
- Bảo vệ cơ học: Dây dẫn cũng có thể được bảo vệ cơ học thông qua kết cấu máy, giúp ngăn chặn các tác động vật lý gây hỏng hóc. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống trong điều kiện sử dụng máy tưới nước.
Chú ý: Các quy định tại Điều 9.1.2 và Điều 9.1.3 nhằm mục đích bảo vệ dây dẫn khỏi những hỏng hóc vật lý do gia súc hoặc nguy cơ độc hại phát sinh trong quá trình sử dụng máy, thể hiện cam kết đặt sự an toàn và bền vững lên hàng đầu.
3. Quy định cách điện với dây dẫn điều khiển máy tưới nước trong nông nghiệp
Cách điện cho dây dẫn điều khiển máy tưới nước trong nông nghiệp, theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9225:2012 (ISO 12374:1995), đặt ra những yêu cầu nghiêm túc nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là các quy định chi tiết về cách điện:
- Khả năng chống máy, ẩm, và ăn mòn: Cách điện của dây dẫn phải sở hữu khả năng chống lại tác động của máy móc, đồng thời đảm bảo khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Các yếu tố này cực kỳ quan trọng để đảm bảo dây dẫn có thể hoạt động bình thường trong mọi điều kiện khí hậu, từ -10°C đến 60°C.
- Kiểm tra đánh giá ẩm ướt: Cách điện của dây dẫn cần được đánh giá tại các vị trí có độ ẩm cao, với nhiệt độ không thấp hơn 75°C. Điều này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của cách điện trong môi trường ẩm ướt.
- Định mức điện áp: Dây dẫn sử dụng để nối các bộ phận trong tủ điện và kết nối với máy phải đáp ứng định mức không thấp hơn 600 V đối với lưới điện xoay chiều, nằm trong khoảng từ 300 V đến 600 V.
- Bọc cách điện cho dây dẫn trong tủ điện: Tất cả các dây dẫn nằm trong tủ điện phải được bọc cách điện, ngoại trừ dây nối đất có thể để trần. Điều này đảm bảo an toàn và ngăn chặn các nguy cơ điện giật.
- Cách điện cho dây dẫn trong cáp hoặc ống bảo vệ: Đối với dây dẫn trong cùng một cáp hoặc ống bảo vệ có điện áp làm việc khác nhau, cách điện phải có thể chịu được điện áp làm việc cao nhất trong cáp hoặc ống bảo vệ tương ứng. Điều này đảm bảo tính an toàn và phù hợp của hệ thống dây dẫn.
Tuy rằng, dây điều khiển hoặc dây dẫn phụ có thể được chấp nhận với một điện áp cách điện nhỏ hơn, miễn là chúng được đặt trong một cáp độc lập với vỏ bảo vệ bên ngoài. Cáp này cần phải đáp ứng với điện áp lớn nhất của dây dẫn động lực bên trong cáp hoặc ống dẫn, và độ cách điện của các dây dẫn nằm trong vỏ bảo vệ cáp phải tuân thủ với điện áp lớn nhất được áp dụng trong cáp đó.
Điều này tạo ra một hệ thống linh hoạt, cho phép chọn lựa điện áp cách điện phù hợp với yêu cầu cụ thể của dây dẫn động lực và đồng thời bảo đảm tính an toàn và hiệu quả của toàn bộ hệ thống dây dẫn. Sự linh hoạt này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn đảm bảo rằng mọi thành phần đều tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định đặt ra.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.