1. Tổ chức lập, phê duyệt quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh
Dựa trên quy định của Điều 17 Luật Tài nguyên nước 2023 (chưa có hiệu lực), việc tổ chức và thực hiện quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh được thực hiện theo các bước sau đây:
- Trách nhiệm chủ trì của Bộ Tài nguyên và Môi trường được kết hợp một cách hiệu quả với sự hỗ trợ từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Công Thương, Bộ Xây dựng cùng với các cơ quan ngang Bộ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có liên quan. Họ sẽ chung tay tổ chức quá trình lập quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh và sau đó trình Thủ tướng Chính phủ để nhận được sự phê duyệt.
- Quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh không chỉ đơn thuần là một quyết định của chính phủ, mà còn là kết quả của quá trình đối thoại và thảo luận mở rộng. Trước khi được cấp có thẩm quyền phê duyệt, quy hoạch này phải nhận được ý kiến bằng văn bản từ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, tổ chức lưu vực sông, cũng như các tổ chức, cá nhân đang thực hiện khai thác và sử dụng nước quy mô lớn, cùng với sự tham gia đóng góp của các cơ quan và tổ chức liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo rằng quy hoạch phản ánh đầy đủ các quan điểm và quyết định được đưa ra sau một quá trình tư vấn kỹ lưỡng.
- Trong quá trình xây dựng quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh, cơ quan chủ trì có thể tự thực hiện hoặc lựa chọn phương án thuê đơn vị tư vấn lập quy hoạch. Điều này mang lại sự linh hoạt và chất lượng cao cho quá trình lập kế hoạch, đồng thời tạo điều kiện cho sự đa dạng ý kiến và chuyên môn trong quá trình thực hiện.
- Quy định về các khía cạnh kỹ thuật, định mức, và đơn giá trong quá trình lập quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh sẽ được thực hiện theo những hướng dẫn cụ thể của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. Điều này đảm bảo rằng quá trình này diễn ra theo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và phản ánh đúng bản chất của vấn đề.
- Chính phủ sẽ đặt ra các quy định chi tiết để quản lý việc lập, thẩm định, và phê duyệt quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh. Bên cạnh đó, chính phủ cũng sẽ xác định danh mục cụ thể của các lưu vực sông liên tỉnh mà bắt buộc phải lập quy hoạch. Quy định này không chỉ giúp định rõ phạm vi và trách nhiệm mà còn tăng cường tính minh bạch và quản lý chặt chẽ đối với quá trình quy hoạch, đồng thời đảm bảo bền vững cho tài nguyên nước quan trọng này.
2. Nội dung tài liệu, số liệu lập quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh
Dựa theo quy định tại Điều 5 của Thông tư 04/2020/TT-BTNMT, các tài liệu và số liệu cần thiết để phục vụ cho việc lập nhiệm vụ quy hoạch tổng hợp lưu vực sông được liệt kê như sau:
- Bản đồ địa hình quốc gia dạng số, tỷ lệ tối thiểu 1:250.000: Đây là công cụ quan trọng, đặc biệt là trong quá trình lập quy hoạch, để cung cấp cái nhìn tổng thể về địa hình quốc gia. Tỷ lệ 1:250.000 giúp đảm bảo chi tiết và rõ ràng, từ đó hỗ trợ việc đánh giá đối với các yếu tố địa hình quan trọng.
- Danh mục lưu vực sông, bản đồ danh mục lưu vực sông: Cung cấp thông tin chi tiết về các lưu vực sông, đặc biệt là các đặc điểm địa lý và đặc trưng của từng lưu vực. Điều này giúp xác định rõ hơn về cơ sở nước và tạo nền tảng cho quá trình quy hoạch.
- Địa lý tự nhiên, kinh tế - xã hội: Bao gồm các thông tin như vị trí địa lý, diện tích tự nhiên; dân số và tỷ lệ tăng dân số; phân bố dân cư theo đơn vị hành chính; hiện trạng phát triển của các ngành kinh tế có liên quan đến khai thác và sử dụng nước chính; tình hình sử dụng đất và quy hoạch sử dụng đất. Những thông tin này không chỉ là cơ sở để đánh giá môi trường tự nhiên mà còn là yếu tố quan trọng để định hình chiến lược quy hoạch.
- Dữ liệu quan trọng như số liệu về mưa, bốc hơi, nhiệt độ, mực nước, và lưu lượng bình quân tháng tại các trạm khí tượng, thủy văn, cùng với các tài nguyên nước liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc lập quy hoạch lưu vực sông. Đây không chỉ là những con số, mà là những dữ liệu sống động, nắm bắt bản chất của môi trường và tài nguyên nước, tạo nên bức tranh đa chiều và toàn diện.
- Số liệu về thủy triều và mực nước biển bình quân tháng từ các trạm hải văn có liên quan đến lưu vực sông cũng là yếu tố không thể thiếu. Nếu có sự tương tác giữa lưu vực sông và thủy triều, những con số này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động của môi trường biển đối với lưu vực sông, cũng như trong quá trình lập quy hoạch.
- Kịch bản biến đổi lượng mưa và nhiệt độ theo các kịch bản biến đổi khí hậu, cũng như sự dâng cao của mực nước biển, đã được công bố. Điều này không chỉ là một cảnh báo về tương lai mà còn là nguồn thông tin quý giá để định hình chiến lược quy hoạch trong bối cảnh thay đổi khí hậu và biến động môi trường biển.
- Nắm bắt không chỉ số lượng mà còn bản chất của tài nguyên nước trên lưu vực sông, bao gồm thông tin về số lượng sông, suối, và hồ chứa chủ yếu. Đưa ra cái nhìn rõ ràng về tổng lượng nước mặt theo tháng, mùa, và năm, kèm theo đặc điểm chi tiết của các tầng chứa nước và tổng trữ lượng nước dưới đất. Thêm vào đó, việc theo dõi số lượng và lượng nước khai thác tại các công trình trên lưu vực giúp tạo ra một bức tranh đầy đủ về tình hình tài nguyên nước.
- Đánh giá chi tiết về tác động của hoạt động công nghiệp và dân cư thông qua số liệu về xả nước thải. Nghiên cứu sâu sắc về số lượng công trình xả nước thải và tổng lượng nước thải xả vào nguồn nước, đồng thời xác định các khu vực chủ yếu của hoạt động này. Quá trình này không chỉ theo dõi mức độ ô nhiễm mà còn tạo cơ hội để xây dựng các biện pháp giảm thiểu và bảo vệ nguồn nước.
- Phân tích sự suy thoái và ô nhiễm của nguồn nước thông qua sạt, lở bờ sông và các khu vực bị ô nhiễm. Đồng thời, đặt ra vấn đề về sụt, lún đất, và xâm nhập mặn ở vùng cửa sông cùng với các tầng chứa nước nếu có. Cung cấp cái nhìn chi tiết và kỹ thuật về những thách thức mà lưu vực sông đang phải đối mặt.
- Liên kết với các quy hoạch quốc gia, vùng, và tỉnh, đặc biệt là những quy hoạch có tính chất kỹ thuật và chuyên ngành liên quan đến khai thác và sử dụng nước. Thông tin này giúp đảm bảo rằng quy hoạch lưu vực sông được tích hợp chặt chẽ vào các chiến lược và kế hoạch toàn diện của địa phương và quốc gia.
3. Nội dung chính quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh
Theo quy định của Điều 16 Luật Tài nguyên nước 2023, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh hiện hành bao gồm năm điểm chính sau đây, tạo nên một tập hợp chi tiết và toàn diện về quản lý tài nguyên nước:
- Đánh giá về điều kiện tự nhiên và tình hình kinh tế-xã hội, cùng với việc xác định các hướng phát triển kinh tế-xã hội liên quan. Đồng thời, đánh giá hiện trạng quản lý, bảo vệ, điều hoà, và sử dụng tài nguyên nước. Tập trung vào các biện pháp phòng chống và khắc phục tác hại do nước gây ra, tạo nền tảng cho việc xây dựng các chiến lược chống lụt và bảo vệ tài nguyên nước.
- Thực hiện dự báo chính xác về biến động số lượng và chất lượng nguồn nước, cũng như nhu cầu sử dụng nước cho từng ngành trong kỳ quy hoạch. Xác định vùng chức năng nguồn nước và nhìn nhận các khu vực thường xuyên hoặc có nguy cơ hạn hán và thiếu nước. Xác định ngưỡng và lượng nước khai thác cho từng đoạn sông và khu vực, đồng thời đề xuất các biện pháp khắc phục và cải thiện tình hình nước.
-Thực hiện rà soát và tổng hợp các công trình điều tiết, tích trữ nước, khai thác, sử dụng và phát triển nguồn nước. Điều này đảm bảo rằng các hạ tầng và dự án liên quan đều được tích hợp hiệu quả trong quy hoạch, từ đó tối ưu hóa sự tương tác giữa chúng và giảm thiểu rủi ro môi trường.
- Tập trung vào việc xác định và đưa ra các vấn đề cụ thể về tài nguyên nước cần được giải quyết trong kỳ quy hoạch. Điều này bao gồm những thách thức về sạt lở bờ sông, ô nhiễm, sụt lún đất, và xâm nhập mặn ở vùng cửa sông. Chỉ đạo các giải pháp cụ thể để đối mặt và giảm nhẹ những tác động này.
- Chứa đựng các giải pháp cụ thể, kèm theo kế hoạch thực hiện và giám sát việc triển khai quy hoạch. Điều này bao gồm cả các biện pháp kỹ thuật và chiến lược quản lý để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong quản lý tài nguyên nước. Ngoài ra, xác định kinh phí cần thiết để hỗ trợ quy hoạch và thực hiện giải pháp đề xuất.
- Hướng điều hòa và bảo vệ tài nguyên nước:
+ Trước hạn hán và thiếu nước, quá trình phân phối nước trở nên ngày càng quan trọng. Xây dựng một thứ tự ưu tiên rõ ràng để điều hòa và phân phối tài nguyên nước, đảm bảo rằng nước được cấp cho các ngành, địa phương, và đối tượng khai thác theo một cách công bằng và hiệu quả. Xác định nguồn nước và công trình dự phòng để đảm bảo cung cấp nước sinh hoạt và thậm chí xem xét khả năng chuyển nước từ các lưu vực sông nếu cần.
+ Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, xác định các đập, hồ chứa, và các công trình điều tiết nước với quy mô lớn. Những công trình này sẽ có tác động ảnh hưởng liên vùng, liên tỉnh, hoặc thậm chí tác động lớn đến nguồn nước. Đồng thời, quá trình xây dựng và vận hành công trình này được thực hiện theo các quy chuẩn cao nhất về bảo vệ môi trường và tối thiểu hóa tác động đến cộng đồng.
+ Các giải pháp không chỉ bao gồm các công trình mà còn những giải pháp phi công trình để bảo vệ nguồn nước và giảm thiểu tác hại. Các phương pháp này có thể bao gồm việc tăng cường cảnh báo và dự báo hạn hán, triển khai các hệ thống quản lý tài nguyên nước thông minh, và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong quá trình quản lý tài nguyên nước. Ngoài ra, tập trung nghiên cứu và triển khai các biện pháp môi trường như tái sinh môi trường và phục hồi đất đai để giảm thiểu ảnh hưởng của tác hại do nước.
+ Kế hoạch thực hiện không chỉ là một bước quan trọng mà còn là chìa khóa để đảm bảo rằng những hướng điều hòa và bảo vệ tài nguyên nước được triển khai hiệu quả. Xây dựng một kế hoạch chi tiết với các giải pháp cụ thể, kèm theo nguồn kinh phí và thời gian thực hiện. Đồng thời, quá trình giám sát sẽ được thiết lập để đảm bảo rằng các biện pháp được thực hiện đúng theo kế hoạch và tạo ra những tác động tích cực cho cả môi trường và cộng đồng.
+ Trước những thách thức của suy thoái, cạn kiệt, và ô nhiễm nguồn nước, đặt ra một chương trình phục hồi quy mô lớn. Không chỉ khôi phục nguồn nước mà còn tạo ra một môi trường nước sạch, lành mạnh và bền vững. Các biện pháp này không chỉ tập trung vào việc làm mới nguồn nước mà còn xử lý mặt ô nhiễm và khám phá các phương tiện công nghệ mới để tái tạo nguồn nước.
+ Để tối ưu hóa hiệu suất phục hồi, xác định những khu vực và nguồn nước đang đối diện với tình trạng cần ưu tiên lập kế hoạch chi tiết. Đối với mỗi khu vực này, đưa ra các chiến lược chi tiết về điều hòa, phân phối, khai thác, và sử dụng tài nguyên nước. Cùng lúc đó, tập trung vào bảo vệ tài nguyên nước và xây dựng các giải pháp phòng, chống, và khắc phục các tác hại do nước gây ra.
+ Để đảm bảo tính chất đặc thù của mỗi lưu vực sông được đánh giá và xử lý một cách chặt chẽ, tận dụng thông tin địa phương và văn hóa để xây dựng nội dung chương trình linh hoạt và độc đáo. Những yếu tố như đặc điểm địa hình, nguồn nước, và ảnh hưởng của cộng đồng địa phương sẽ được tích hợp vào kế hoạch chi tiết. Điều này giúp áp dụng những giải pháp có hiệu quả và phản ánh đúng nhu cầu của từng cộng đồng.
+ Chương trình không chỉ là một dự án kỹ thuật mà còn là một quá trình kết nối và hợp tác với cộng đồng. Tạo ra các cơ hội tham gia và lắng nghe ý kiến của cộng đồng để xây dựng một quy hoạch thực sự phản ánh nhu cầu và mong muốn của người dân. Điều này giúp đảm bảo tính bền vững và đồng thuận trong quá trình triển khai.
- Định quan điểm và mục tiêu chiến lược của quy hoạch: Không chỉ xác định mà còn định rõ quan điểm và mục tiêu chiến lược của quy hoạch. Điều này không chỉ là việc đặt ra các hướng dẫn mà còn là quá trình định hình một tầm nhìn toàn diện và bền vững về sự phát triển của lĩnh vực được quy hoạch.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.